Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 6, 12/07 Vòng 1
Farul Constanta
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
FC Unirea 2004 Slobozia
Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
+1
0.76
O 2.25
0.85
U 2.25
0.95
1
1.57
X
3.60
2
6.25
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.05
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Farul Constanta Farul Constanta
Phút
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho match yellow.png
17'
19'
match goal 0 - 1 Florin Flavius Purece
Kiến tạo: Sekou Camara
21'
match yellow.png Ovidiu Perianu
Ionut Vina match yellow.png
43'
Gabriel Iancu
Ra sân: Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
match change
46'
Andrei Virgil Ciobanu
Ra sân: Ionut Vina
match change
46'
55'
match change Ionut Coada
Ra sân: Jordan Gele
55'
match change Laurentiu Vlasceanu
Ra sân: Ovidiu Perianu
Victor Dican
Ra sân: Diogo Lucas Queiros
match change
61'
64'
match yellow.png Sekou Camara
73'
match change Cristian Barbut
Ra sân: Sekou Camara
73'
match change Adnan Aganovic
Ra sân: Florin Flavius Purece
Iustin Doicaru
Ra sân: Narek Grigoryan
match change
75'
Eduard Radaslavescu
Ra sân: Ionut Sebastian Cojocaru
match change
75'
81'
match change Filip Ilie
Ra sân: Christ Afalna
90'
match yellow.png Constantin Toma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Farul Constanta Farul Constanta
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
8
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
12
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
588
 
Số đường chuyền
 
249
12
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
31
14
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
5
108
 
Pha tấn công
 
67
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Carlo Casap
2
Ionut Cercel
77
Andrei Virgil Ciobanu
15
Gabriel Danuleasa
6
Victor Dican
99
Iustin Doicaru
68
Razvan Ducan
45
Stefan Dutu
66
Darius Grosu
10
Gabriel Iancu
80
Nicolas Popescu
20
Eduard Radaslavescu
Farul Constanta Farul Constanta 4-3-3
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia 4-2-3-1
1
Buzbuchi
11
Ganea
4
Marins
3
Popescu
22
Sirbu
24
Grameni
5
Queiros
8
Vina
27
Cojocaru
7
Rivaldinho
30
Grigoryan
12
Rusu
15
Medina
6
Antoche
60
Pospelov
10
Toma
5
Lopez
20
Perianu
17
Camara
30
Purece
98
Afalna
11
Gele

Substitutes

77
Adnan Aganovic
23
Cristian Barbut
8
Ionut Coada
4
Ionut Dinu
2
Andrei Dorobantu
9
Filip Ilie
1
Stefan Krell
22
Mihaita Lemnaru
27
Stefan Pacionel
29
Daniel Marius Serbanica
7
Laurentiu Vlasceanu
Đội hình dự bị
Farul Constanta Farul Constanta
Carlo Casap 23
Ionut Cercel 2
Andrei Virgil Ciobanu 77
Gabriel Danuleasa 15
Victor Dican 6
Iustin Doicaru 99
Razvan Ducan 68
Stefan Dutu 45
Darius Grosu 66
Gabriel Iancu 10
Nicolas Popescu 80
Eduard Radaslavescu 20
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
77 Adnan Aganovic
23 Cristian Barbut
8 Ionut Coada
4 Ionut Dinu
2 Andrei Dorobantu
9 Filip Ilie
1 Stefan Krell
22 Mihaita Lemnaru
27 Stefan Pacionel
29 Daniel Marius Serbanica
7 Laurentiu Vlasceanu

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2
49.67% Kiểm soát bóng 39%
9.33 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Farul Constanta (12trận)
Chủ Khách
FC Unirea 2004 Slobozia (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
2
0
0
1