Diễn biến chính
Tammik L. 1 - 0 9'
Liselle Palts 2 - 0 21'
Tammik L. 3 - 0 25'
Rosen K. 4 - 0 28'
Volkov J. 5 - 0 45'
Volkov J. 6 - 0 68'
80'
6 - 1 Smirnova Z. Kristina Teern 7 - 1 86'
Vapper K. 8 - 1 90'
Thống kê kỹ thuật
75%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
25%
157
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
5 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 4.67
8 Phạt góc 6.33
8 Sút trúng cầu môn 6
49.33% Kiểm soát bóng 47.33%
0.33 Thẻ vàng 0.67
3.2 Bàn thắng 1
0.5 Bàn thua 1.8
5.8 Phạt góc 4.5
6.5 Sút trúng cầu môn 5.2
48% Kiểm soát bóng 43.5%
0.6 Thẻ vàng 0.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)