Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 06/10 Vòng 11
FC Krasnodar
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Khimki
Krasnodar Stadium
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.91
+1.25
0.99
O 2.75
1.01
U 2.75
0.87
1
1.37
X
4.70
2
7.10
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.94
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

FC Krasnodar FC Krasnodar
Phút
Khimki Khimki
8'
match yellow.png Edgardo Farina
Aleksandr Chernikov match yellow.png
35'
37'
match yellow.png Aleksandr Filin
Jhon Cordoba 1 - 0
Kiến tạo: Sergey Petrov
match goal
41'
Joao Pedro Fortes Bachiessa 2 - 0
Kiến tạo: Jhon Cordoba
match goal
56'
Castano Gil
Ra sân: Aleksandr Chernikov
match change
61'
Danila Kozlov
Ra sân: Joao Victor Sa Santos
match change
61'
65'
match change Reziuan Mirzov
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
65'
match change Lucas Gabriel Vera
Ra sân: Allexandre Corredera Alardi
66'
match change Aleksandr Rudenko
Ra sân: Samiru Kwari Abdullahi
Jhon Cordoba 3 - 0
Kiến tạo: Castano Gil
match goal
73'
Moses David Cobnan
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
match change
75'
75'
match change Giorgi Djikia
Ra sân: Edgardo Farina
Nikita Krivtsov
Ra sân: Kevin Pina
match change
80'
Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Eduard Spertsyan
match change
80'
83'
match change Ilya Sadygov
Ra sân: Anton Zabolotnyi
Castano Gil 4 - 0 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Krasnodar FC Krasnodar
Khimki Khimki
3
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
18
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
394
 
Số đường chuyền
 
313
79%
 
Chuyền chính xác
 
77%
15
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
40
14
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
6
28
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
20
28
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
34
 
Long pass
 
18
63
 
Pha tấn công
 
68
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Danila Kozlov
19
Fyodor Mikhailovich Smolov
88
Nikita Krivtsov
90
Moses David Cobnan
5
Castano Gil
40
Olakunle Olusegun
13
Yuri Dyupin
96
Aleksandr Koksharov
20
Giovanni Gonzalez
31
Kaio Fernando da Silva Pantaleao
FC Krasnodar FC Krasnodar 4-2-3-1
Khimki Khimki 4-1-4-1
1
Agkatsev
15
Olaza
4
Barbosa
3
Tormena
98
Petrov
6
Pina
53
Chernikov
7
Santos
10
Spertsyan
11
Bachiessa
9
2
Cordoba
87
Kokarev
72
Fernandez
24
Farina
25
Filin
13
Terekhov
22
Navarrete
18
Bakaev
77
Alardi
80
Khosonov
10
Abdullahi
91
Zabolotnyi

Substitutes

32
Lucas Gabriel Vera
9
Aleksandr Rudenko
7
Ilya Sadygov
11
Reziuan Mirzov
14
Giorgi Djikia
96
Igor Obukhov
55
Kirill Kaplenko
5
Danil Stepano
97
Butta Magomedov
8
Kirill Panchenko
15
Diego Luna
44
Yaroslav Burychenkov
Đội hình dự bị
FC Krasnodar FC Krasnodar
Danila Kozlov 8
Fyodor Mikhailovich Smolov 19
Nikita Krivtsov 88
Moses David Cobnan 90
Castano Gil 5
Olakunle Olusegun 40
Yuri Dyupin 13
Aleksandr Koksharov 96
Giovanni Gonzalez 20
Kaio Fernando da Silva Pantaleao 31
Khimki Khimki
32 Lucas Gabriel Vera
9 Aleksandr Rudenko
7 Ilya Sadygov
11 Reziuan Mirzov
14 Giorgi Djikia
96 Igor Obukhov
55 Kirill Kaplenko
5 Danil Stepano
97 Butta Magomedov
8 Kirill Panchenko
15 Diego Luna
44 Yaroslav Burychenkov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
58.33% Kiểm soát bóng 48.33%
13.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Krasnodar (21trận)
Chủ Khách
Khimki (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
7
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
3
0
HT-B/FT-B
0
6
1
0