FC Steaua Bucuresti vs CSM Politehnica Iasi
Kqbd VĐQG Romania - Chủ nhật, 18/08 Vòng 6
FC Steaua Bucuresti 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
CSM Politehnica Iasi
Arena National
Quang đãng, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.81
+1
1.03
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
1.44
X
4.00
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.81
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi
27'
match goal 0 - 1 Mihai Catalin Bordeianu
Kiến tạo: Andrei Gheorghita
Darius Dumitru Olaru Card changed match var
35'
Darius Dumitru Olaru match red
36'
40'
match yellow.png Andrei Gheorghita
Joyskim Dawa Tchakonte match yellow.png
45'
David Raul Miculescu
Ra sân: Marius Stefanescu
match change
46'
Octavian George Popescu
Ra sân: Alexandru Pantea
match change
46'
Baba Alhassan
Ra sân: Mihai Lixandru
match change
46'
William Baeten
Ra sân: Alexandru Baluta
match change
46'
51'
match yellow.png David Atanaskoski
60'
match change David Popa
Ra sân: Andrei Gheorghita
60'
match change Tailson Pinto Goncalves
Ra sân: Valentin Gheorghe
Florin Lucian Tanase
Ra sân: Daniel Popa
match change
62'
Florin Lucian Tanase match yellow.png
82'
84'
match change Robert Miskovic
Ra sân: Alin Roman
86'
match yellow.png Mihai Catalin Bordeianu
William Baeten match yellow.png
90'
Octavian George Popescu match yellow.png
90'
Adrian Sut match yellow.png
90'
Baba Alhassan match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jesus Fernandez Collado
90'
match change Florin Ilie
Ra sân: Mihai Catalin Bordeianu
90'
match change Rares Ispas
Ra sân: Florian Kamberi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
6
6
 
Sút Phạt
 
6
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
541
 
Số đường chuyền
 
267
10
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
26
13
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
6
112
 
Pha tấn công
 
83
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Baba Alhassan
24
William Baeten
21
Vlad Chiriches
2
Valentin Cretu
18
Malcom Sylas Edjouma
12
David Kiki
11
David Raul Miculescu
23
Andrei Pandele
10
Octavian George Popescu
33
Risto Radunovic
7
Florin Lucian Tanase
99
Andrei Vlad
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti 4-2-3-1
CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi 4-4-2
32
Tarnovanu
3
Pantiru
5
Tchakonte
30
Ngezama
28
Pantea
8
Sut
16
Lixandru
25
Baluta
27
Olaru
15
Stefanescu
19
Popa
88
Collado
42
Soares
3
Samayoa
4
Silva
33
Atanaskoski
10
Roman
37
Bordeianu
5
Gwet
11
Gheorghe
80
Gheorghita
22
Kamberi

Substitutes

1
Ionut Ailenei
9
Shayon Harrison
18
Florin Ilie
27
Rares Ispas
19
Catalin Mihai Itu
8
Luca Mihai
14
Robert Miskovic
70
David Popa
20
Stefan Stefanovici
99
Tailson Pinto Goncalves
7
Goncalo Teixeira
30
Todor Todoroski
Đội hình dự bị
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Baba Alhassan 42
William Baeten 24
Vlad Chiriches 21
Valentin Cretu 2
Malcom Sylas Edjouma 18
David Kiki 12
David Raul Miculescu 11
Andrei Pandele 23
Octavian George Popescu 10
Risto Radunovic 33
Florin Lucian Tanase 7
Andrei Vlad 99
CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi
1 Ionut Ailenei
9 Shayon Harrison
18 Florin Ilie
27 Rares Ispas
19 Catalin Mihai Itu
8 Luca Mihai
14 Robert Miskovic
70 David Popa
20 Stefan Stefanovici
99 Tailson Pinto Goncalves
7 Goncalo Teixeira
30 Todor Todoroski

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
59.33% Kiểm soát bóng 27.67%
13.33 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Steaua Bucuresti (17trận)
Chủ Khách
CSM Politehnica Iasi (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
4
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
3
1
1
2