Diễn biến chính
7'
Richard Nagy Yusupha Kambi 1 - 0 9'
Filip Silhart 2 - 0 30'
32'
2 - 1 Matej Franko
33'
Castellano Oscar
36'
2 - 2 Patrik Simko Filip Silhart 3 - 2 40'
50'
David Fadairo
55'
3 - 3 Matej Franko Juraj Teplan 55'
Andriy Gavrylenko 65'
68'
3 - 4 Matej Franko Jakub Jokel 83'
87'
3 - 5 Stanislav Olejnik
90'
Abov Avetisyan Thống kê kỹ thuật
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.67 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 6
33.67% Kiểm soát bóng 39.33%
1.1 Bàn thắng 2.5
2 Bàn thua 0.7
3.4 Phạt góc 8.1
2.3 Thẻ vàng 3.1
6.1 Sút trúng cầu môn 6.7
42.2% Kiểm soát bóng 49%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)