Fluminense RJ vs Criciuma
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 4, 27/11 Vòng 35
Fluminense RJ
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Criciuma
Estadio do Maracana
Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.05
O 2.25
0.89
U 2.25
0.99
1
1.53
X
3.60
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

Fluminense RJ Fluminense RJ
Phút
Criciuma Criciuma
18'
match change Tobias Pereira Figueiredo
Ra sân: Wilker Angel
Renato Soares de Oliveira Augusto
Ra sân: Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
match change
38'
45'
match yellow.png Gustavo Bonatto Barreto
45'
match yellow.png Fellipe Mateus de S. Araujo
Facundo Bernal match yellow.png
58'
German Ezequiel Cano
Ra sân: Kaua Elias Nogueira
match change
65'
65'
match change Patrick de Paula
Ra sân: Gustavo Bonatto Barreto
65'
match change Pedro Rocha Neves
Ra sân: Felipe Vizeu do Carmo
Vinicius Lima
Ra sân: Matheus Martinelli Lima
match change
66'
Marquinhos
Ra sân: Facundo Bernal
match change
78'
Kevin Serna
Ra sân: Marcos da Silva Franca Keno
match change
78'
83'
match change Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
Ra sân: Fellipe Mateus de S. Araujo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fluminense RJ Fluminense RJ
Criciuma Criciuma
9
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
6
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
587
 
Số đường chuyền
 
327
89%
 
Chuyền chính xác
 
77%
6
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
34
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
10
34
 
Long pass
 
21
144
 
Pha tấn công
 
70
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Renato Soares de Oliveira Augusto
45
Vinicius Lima
14
German Ezequiel Cano
77
Marquinhos
90
Kevin Serna
98
Vitor Eudes
25
Antonio Carlos Capocasali
26
Manoel Messias Silva Carvalho
31
Gabriel Fuentes
30
Felipe Melo de Carvalho
16
Gustavo Nonato Santana
35
Joao Joao Neto Martins
Fluminense RJ Fluminense RJ 4-2-3-1
Criciuma Criciuma 4-3-1-2
1
Maciel
6
Medonha
29
Santos
3
Silva
2
Brito
8
Lima
5
Bernal
11
Keno
10
Lima,Ganso
21
Arias
19
Nogueira
1
Pinto
20
Santos
3
Freitas
4
Angel
22
Hermes
8
Newton
88
Barreto
6
Lopes
7
Araujo
11
Bolasie
9
Carmo

Substitutes

29
Tobias Pereira Figueiredo
85
Patrick de Paula
28
Pedro Rocha Neves
14
Miguel Angel Trauco Saavedra
10
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
25
Alisson Machado dos Santos
33
Walisson Moreira Farias Maia
13
Jonathan Francisco Lemos,Joninha
50
Jhonata Robert Alves da Silva
35
Serginho Antonio Da Luiz Junior
17
Matheuzinho
45
Arthur Caike do Nascimento Cruz
Đội hình dự bị
Fluminense RJ Fluminense RJ
Renato Soares de Oliveira Augusto 7
Vinicius Lima 45
German Ezequiel Cano 14
Marquinhos 77
Kevin Serna 90
Vitor Eudes 98
Antonio Carlos Capocasali 25
Manoel Messias Silva Carvalho 26
Gabriel Fuentes 31
Felipe Melo de Carvalho 30
Gustavo Nonato Santana 16
Joao Joao Neto Martins 35
Criciuma Criciuma
29 Tobias Pereira Figueiredo
85 Patrick de Paula
28 Pedro Rocha Neves
14 Miguel Angel Trauco Saavedra
10 Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
25 Alisson Machado dos Santos
33 Walisson Moreira Farias Maia
13 Jonathan Francisco Lemos,Joninha
50 Jhonata Robert Alves da Silva
35 Serginho Antonio Da Luiz Junior
17 Matheuzinho
45 Arthur Caike do Nascimento Cruz

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
8.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 2.67
70% Kiểm soát bóng 39%
8 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fluminense RJ (67trận)
Chủ Khách
Criciuma (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
10
7
HT-H/FT-T
9
11
3
3
HT-B/FT-T
2
2
0
4
HT-T/FT-H
3
3
5
1
HT-H/FT-H
5
3
2
4
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
3
4
4
1
HT-B/FT-B
2
4
1
6