Fujieda MYFC vs Iwaki FC
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 15/03 Vòng 5
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live Đặt cược
(2 - 0)
Iwaki FC
Fujieda Sports Complex Park
Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.95
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
2.90
X
3.20
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.73
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Phút
Iwaki FC Iwaki FC
Masahiko Sugita match yellow.png
5'
Shota Kaneko 1 - 0
Kiến tạo: Cheikh Diamanka
match goal
16'
Ryosuke Hisadomi 2 - 0
Kiến tạo: Yuri Mori
match goal
40'
45'
match change Yuto Yamada
Ra sân: Ryo Endo
46'
match change Daiki Yamaguchi
Ra sân: Keita Buwanika
46'
match change Naoki Kase
Ra sân: Sosuke Shibata
Ryota Kajikawa
Ra sân: Masahiko Sugita
match change
56'
60'
match change Taisei Kato
Ra sân: Haruto Murakami
Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Cheikh Diamanka
match change
69'
Ren Asakura
Ra sân: Shota Kaneko
match change
69'
81'
match change Yuma Kato
Ra sân: Fumiya Unoki
Ryo Nakamura
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
match change
82'
Shunnosuke Matsuki
Ra sân: Kanta Chiba
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Iwaki FC Iwaki FC
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
1
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
1
14
 
Sút Phạt
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
6
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
7
85
 
Pha tấn công
 
87
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Anderson Leonardo da Silva Chaves
8
Ren Asakura
21
Rei Jones
23
Ryota Kajikawa
27
Shoma Maeda
7
Shunnosuke Matsuki
25
Ryo Nakamura
30
Kaito Seriu
3
Shota Suzuki
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
Iwaki FC Iwaki FC 3-4-2-1
41
Kitamura
4
Nakagawa
16
Mori
22
Hisadomi
19
Shimabuku
15
Sugita
6
Sese
33
Kawakami
50
Kaneko
9
Chiba
29
Diamanka
1
Hayasaka
32
Igarashi
3
Endo
2
Ishida
25
Unoki
19
Onishi
8
Shibata
24
Yamashita
13
Murakami
11
Buwanika
10
Tanimura

Substitutes

7
Nelson Ishiwatari
15
Naoki Kase
16
Taisei Kato
20
Yuma Kato
21
Ryota Matsumoto
17
Yuto Yamada
14
Daiki Yamaguchi
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Anderson Leonardo da Silva Chaves 11
Ren Asakura 8
Rei Jones 21
Ryota Kajikawa 23
Shoma Maeda 27
Shunnosuke Matsuki 7
Ryo Nakamura 25
Kaito Seriu 30
Shota Suzuki 3
Iwaki FC Iwaki FC
7 Nelson Ishiwatari
15 Naoki Kase
16 Taisei Kato
20 Yuma Kato
21 Ryota Matsumoto
17 Yuto Yamada
14 Daiki Yamaguchi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
55% Kiểm soát bóng 51.33%
6 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujieda MYFC (8trận)
Chủ Khách
Iwaki FC (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0