Galatasaray SK Nữ vs VfL Wolfsburg Nữ
Kqbd Cúp C1 Châu Âu nữ - Thứ 5, 14/11 Vòng Group
Galatasaray SK Nữ
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 1)
Đặt cược
VfL Wolfsburg Nữ
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.25
0.90
-3.25
0.80
O 3.75
0.79
U 3.75
0.93
1
34.00
X
13.00
2
1.02
Hiệp 1
+1.5
0.77
-1.5
0.95
O 0.5
0.14
U 0.5
4.00

Diễn biến chính

Galatasaray SK Nữ Galatasaray SK Nữ
Phút
VfL Wolfsburg Nữ VfL Wolfsburg Nữ
Catalina Usme match yellow.png
10'
24'
match goal 0 - 1 Wedemeyer M.
Kiến tạo: Svenja Huth
Cumert E. match yellow.png
33'
Andrea Staskova match yellow.png
58'
63'
match goal 0 - 2 Rebecka Blomqvist
Kiến tạo: Janina Minge
77'
match goal 0 - 3 Rebecka Blomqvist
90'
match goal 0 - 4 Vivien Endemann
Kiến tạo: Rebecka Blomqvist
90'
match goal 0 - 5 Rebecka Blomqvist
Kiến tạo: Vivien Endemann

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray SK Nữ Galatasaray SK Nữ
VfL Wolfsburg Nữ VfL Wolfsburg Nữ
2
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
34
2
 
Sút trúng cầu môn
 
14
0
 
Sút ra ngoài
 
20
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
297
 
Số đường chuyền
 
518
70%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
4
9
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
15
11
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
2
20
 
Thử thách
 
8
18
 
Long pass
 
18
65
 
Pha tấn công
 
106
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 3
3.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
1 Sút trúng cầu môn 5.33
39.67% Kiểm soát bóng 55.33%
2.33 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray SK Nữ (22trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg Nữ (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
8
2
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
3
3
1
6