Georgia vs Bồ Đào Nha
Kqbd EURO - Thứ 5, 27/06 Vòng Group
Georgia
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Bồ Đào Nha
Veltins Arena
Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.98
-1.5
0.92
O 2.75
0.84
U 2.75
1.01
1
7.50
X
5.75
2
1.33
Hiệp 1
+0.75
0.89
-0.75
0.95
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Georgia Georgia
Phút
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Khvicha Kvaratskhelia 1 - 0
Kiến tạo: Georges Mikautadze
match goal
2'
28'
match yellow.png Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
44'
match yellow.png Pedro Neto
46'
match change Ruben Neves
Ra sân: Joao Palhinha
53'
match yellow.png Ruben Neves
Georges Mikautadze 2 - 0 match pen
57'
Giorgi Tsitaishvili
Ra sân: Luka Lochoshvili
match change
63'
66'
match change Nelson Cabral Semedo
Ra sân: Antonio Silva
66'
match change Goncalo Matias Ramos
Ra sân: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
75'
match change Matheus Luiz Nunes
Ra sân: Joao Neves
75'
match change Diogo Jota
Ra sân: Pedro Neto
Solomon Kverkvelia
Ra sân: Giorgi Gvelesiani
match change
76'
Anzor Mekvabishvili
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
match change
81'
Zurab Davitashvili
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
match change
82'
Anzor Mekvabishvili match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Georgia Georgia
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
1
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
22
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
8
10
 
Sút Phạt
 
6
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
270
 
Số đường chuyền
 
689
77%
 
Chuyền chính xác
 
93%
6
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
25
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
13
14
 
Ném biên
 
11
24
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
47
 
Pha tấn công
 
164
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
111

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Solomon Kverkvelia
21
Giorgi Tsitaishvili
9
Zurab Davitashvili
20
Anzor Mekvabishvili
1
Giorgi Loria
16
Nika Kvekveskiri
11
Giorgi Kvilitaia
23
Saba Lobjanidze
8
Budu Zivzivadze
24
Jimmy Tabidze
19
Levan Shengelia
18
Sandro Altunashvili
12
Luka Gugeshashvili
13
Giorgi Gocholeishvili
26
Gabriel Sigua
Georgia Georgia 5-3-2
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha 3-4-2-1
25
Mamardashvili
14
Lochoshvili
3
Dvali
4
Kashia
15
Gvelesiani
2
Kakabadze
6
Kochorashvili
17
Kiteishvili
10
Chakvetadze
7
Kvaratskhelia
22
Mikautadze
22
Costa
24
Silva
13
Pereira
14
Inacio
5
Dalot
6
Palhinha
15
Neves
25
Neto
26
Conceicao
11
Sequeira
7
Aveiro

Substitutes

21
Diogo Jota
18
Ruben Neves
2
Nelson Cabral Semedo
16
Matheus Luiz Nunes
9
Goncalo Matias Ramos
3
Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
1
Rui Pedro dos Santos Patricio
12
Jose Sa
8
Bruno Joao N. Borges Fernandes
20
Joao Cancelo
10
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
4
Ruben Dias
23
Vitor Ferreira Pio
19
Nuno Mendes
Đội hình dự bị
Georgia Georgia
Solomon Kverkvelia 5
Giorgi Tsitaishvili 21
Zurab Davitashvili 9
Anzor Mekvabishvili 20
Giorgi Loria 1
Nika Kvekveskiri 16
Giorgi Kvilitaia 11
Saba Lobjanidze 23
Budu Zivzivadze 8
Jimmy Tabidze 24
Levan Shengelia 19
Sandro Altunashvili 18
Luka Gugeshashvili 12
Giorgi Gocholeishvili 13
Gabriel Sigua 26
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
21 Diogo Jota
18 Ruben Neves
2 Nelson Cabral Semedo
16 Matheus Luiz Nunes
9 Goncalo Matias Ramos
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
1 Rui Pedro dos Santos Patricio
12 Jose Sa
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes
20 Joao Cancelo
10 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
4 Ruben Dias
23 Vitor Ferreira Pio
19 Nuno Mendes

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 8.33
2 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 5.33
36.67% Kiểm soát bóng 67.67%
8.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Georgia (13trận)
Chủ Khách
Bồ Đào Nha (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
5
1
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
4