Kqbd VĐQG Thụy Sỹ - Thứ 6, 01/11 Vòng 12
Grasshopper
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Lugano
Letzigrund Stadion
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
3.25
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.73
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Grasshopper Grasshopper
Phút
Lugano Lugano
17'
match yellow.png Daniel dos Santos Barros
Nikolas Muci 1 - 0
Kiến tạo: Giotto Morandi
match goal
30'
Adama Bojang match yellow.png
36'
52'
match goal 1 - 1 Ignacio Aliseda
Kiến tạo: Anto Grgic
55'
match change Renato Steffen
Ra sân: Yanis Cimignani
55'
match change Uran Bislimi
Ra sân: Daniel dos Santos Barros
62'
match change Shkelqim Vladi
Ra sân: Kacper Przybylko
62'
match change Hadj Mahmoud
Ra sân: Ousmane Doumbia
Tomas Veron Lupi
Ra sân: Adama Bojang
match change
66'
Young-Jun Lee match yellow.png
68'
68'
match yellow.png Anto Grgic
Pascal Schurpf
Ra sân: Nikolas Muci
match change
75'
Tomas Veron Lupi match yellow.png
78'
79'
match change Mattia Bottani
Ra sân: Anto Grgic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grasshopper Grasshopper
Lugano Lugano
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
13
8
 
Sút Phạt
 
12
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
270
 
Số đường chuyền
 
592
74%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
6
6
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
4
9
 
Ném biên
 
20
15
 
Thử thách
 
10
17
 
Long pass
 
18
105
 
Pha tấn công
 
136
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

58
Yannick Bettkober
77
Filipe de Carvalho Ferreira
8
Sonny Kittel
29
Manuel Kuttin
21
Awer Mabil
22
Benno Schmitz
11
Pascal Schurpf
28
Simone Stroscio
17
Tomas Veron Lupi
Grasshopper Grasshopper 4-2-3-1
Lugano Lugano 4-3-3
71
Hammel
16
Persson
15
Seko
26
Paskotsi
2
Abels
19
Choiniere
53
Meyer
9
Muci
10
Morandi
25
Bojang
18
Lee
1
Saipi
2
Brault-Guillard
6
Papadopoulos
5
Hajdari
26
Marques
20
Doumbia
8
Grgic
27
Barros
21
Cimignani
93
Przybylko
31
Aliseda

Substitutes

29
Hadj Mahmoud
25
Uran Bislimi
10
Mattia Bottani
22
Ayman El Wafi
18
Hicham Mahou
58
Sebastian Osigwe Ogenna
11
Renato Steffen
23
Milton Valenzuela
9
Shkelqim Vladi
Đội hình dự bị
Grasshopper Grasshopper
Yannick Bettkober 58
Filipe de Carvalho Ferreira 77
Sonny Kittel 8
Manuel Kuttin 29
Awer Mabil 21
Benno Schmitz 22
Pascal Schurpf 11
Simone Stroscio 28
Tomas Veron Lupi 17
Lugano Lugano
29 Hadj Mahmoud
25 Uran Bislimi
10 Mattia Bottani
22 Ayman El Wafi
18 Hicham Mahou
58 Sebastian Osigwe Ogenna
11 Renato Steffen
23 Milton Valenzuela
9 Shkelqim Vladi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6
55.33% Kiểm soát bóng 56.67%
12 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grasshopper (17trận)
Chủ Khách
Lugano (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
3
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
3
3
1
4