Kqbd Hạng 2 Pháp - Thứ 7, 29/03 Vòng 28
Grenoble
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 2)
Lorient
Stade des Alpes
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.83
O 2.5
0.95
U 2.5
0.90
1
4.10
X
3.30
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.01
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Grenoble Grenoble
Phút
Lorient Lorient
8'
match pen 0 - 1 Eli Junior Kroupi
17'
match goal 0 - 2 Eli Junior Kroupi
Kiến tạo: Mohamed Bamba
Ayoub Jabbari 1 - 2
Kiến tạo: Jessy Benet
match goal
36'
Dante Rigo
Ra sân: Samba Diba
match change
65'
Yadaly Diaby
Ra sân: Ayoub Jabbari
match change
65'
Junior Olaitan
Ra sân: Alan Kerouedan
match change
65'
65'
match change Tosin Aiyegun
Ra sân: Mohamed Bamba
75'
match change Bandiougou Fadiga
Ra sân: Joel Mvuka
75'
match change Sambou Soumano
Ra sân: Pablo Pagis
Eddy Sylvestre
Ra sân: Theo Valls
match change
78'
Nesta Zahui
Ra sân: Mattheo Xantippe
match change
81'
81'
match change Formose Mendy
Ra sân: Eli Junior Kroupi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grenoble Grenoble
Lorient Lorient
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
20
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
15
9
 
Sút Phạt
 
18
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
385
 
Số đường chuyền
 
507
29%
 
Chuyền chính xác
 
53%
18
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
13
11
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
9
9
 
Long pass
 
14
98
 
Pha tấn công
 
102
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Yadaly Diaby
13
Mamadou Diop
28
Junior Olaitan
6
Dante Rigo
33
Efe Sarikaya
10
Eddy Sylvestre
87
Nesta Zahui
Grenoble Grenoble 5-3-2
Lorient Lorient 4-4-2
1
Pattier
27
Xantippe
21
Tchaptchet
24
Mouyokolo
29
Paquiez
17
Delos
8
Benet
30
Diba
25
Valls
38
Jabbari
9
Kerouedan
38
Mvogo
2
Igor
15
Laporte
3
Talbi
44
Yongwa
93
Mvuka
6
Abergel
62
Avom
10
Pagis
22
Kroupi
9
Bamba

Substitutes

75
Bandiougou Fadiga
60
Enzo Genton
66
Isaac James
1
Benjamin Leroy
5
Formose Mendy
28
Sambou Soumano
27
Tosin Aiyegun
Đội hình dự bị
Grenoble Grenoble
Yadaly Diaby 7
Mamadou Diop 13
Junior Olaitan 28
Dante Rigo 6
Efe Sarikaya 33
Eddy Sylvestre 10
Nesta Zahui 87
Lorient Lorient
75 Bandiougou Fadiga
60 Enzo Genton
66 Isaac James
1 Benjamin Leroy
5 Formose Mendy
28 Sambou Soumano
27 Tosin Aiyegun

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6
46.67% Kiểm soát bóng 52%
14.33 Phạm lỗi 15
2.33 Thẻ vàng 1.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grenoble (31trận)
Chủ Khách
Lorient (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
5
HT-H/FT-T
4
3
4
1
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
5
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
1
3
0
5