Diễn biến chính
Lee Hee Gyun 11'
Kyoung-Rok Choi
Ra sân: Min-seo Moon 46'
62'
Kim Hyun Wook
Ra sân: Do-young Yun
62'
Kim Seung Dae
Ra sân: Choi Geon Ju Heo Yool
Ra sân: Oh Hoo Sung 67'
Ahn Young Kyu
Ra sân: Min-ki Lee 67'
70'
Vladislavs Gutkovskis
Ra sân: Masatoshi Ishida
79'
Kim Hyun Woo Ha Seung Un
Ra sân: Lee Hee Gyun 81'
Jun-soo Byeon 83'
90'
Min-woo Kim
90'
Jung-taek Lee
Ra sân: Kim Joon Beom
90'
Min-woo Kim
Ra sân: Kang Yun Seong Thống kê kỹ thuật
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua
4.33 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1
1.67 Sút trúng cầu môn 2
53.67% Kiểm soát bóng 50%
16 Phạm lỗi 12.33
1.7 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 0.8
3.6 Phạt góc 2.9
1.9 Thẻ vàng 1.6
3.6 Sút trúng cầu môn 3
50.3% Kiểm soát bóng 49.1%
14.7 Phạm lỗi 11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)