Diễn biến chính
Nectarios Triantis 13'
Mykola Kukharevych 1 - 0 45'
Junior Hoilett
Ra sân: Thody Elie Youan 46'
47'
Jason Holt
52'
Sven Sprangler
55'
Andre Raymond Martin Boyle
Ra sân: Nicky Cadden 62'
Josh Campbell
Ra sân: Rudi Allan-Molotnikov 62'
Martin Boyle 2 - 0
Kiến tạo: Christopher Cadden 72'
74'
Mackenzie Kirk
Ra sân: Nicky Clark
77'
Aaron Essel
79'
Joshua McPake
Ra sân: Drey Wright Lewis Miller
Ra sân: Christopher Cadden 83'
Harry McKirdy
Ra sân: Mykola Kukharevych 83'
89'
Benjamin Mbunga Kimpioka Thống kê kỹ thuật
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
24
Đánh đầu thành công
13
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 53%
12.33 Phạm lỗi 13
1.7 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.5
7 Phạt góc 5.1
1.7 Thẻ vàng 2.5
4 Sút trúng cầu môn 4.6
48.3% Kiểm soát bóng 51.8%
9.2 Phạm lỗi 8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)