Kqbd UEFA Nations League - Thứ 2, 24/03 Vòng League B/C Relegation
Iceland 1
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live Đặt cược
(1 - 2)
Kosovo
Tuyết rơi, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.96
O 2.25
0.94
U 2.25
0.92
1
2.30
X
3.25
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Iceland Iceland
Phút
Kosovo Kosovo
Orri Steinn Oskarsson 1 - 0
Kiến tạo: Albert Gudmundsson
match goal
2'
Bjarki Steinn Bjarkason
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
match change
22'
35'
match goal 1 - 1 Vedat Muriqi
39'
match yellow.png Mergim Vojvoda
45'
match goal 1 - 2 Vedat Muriqi
Kiến tạo: Milot Rashica
Logi Tomasson
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
match change
46'
Aron Einar Gunnarsson
Ra sân: Arnor Ingvi Traustason
match change
46'
Aron Einar Gunnarsson match yellow.png
48'
52'
match yellow.png Vedat Muriqi
55'
match change Lindon Emerllahu
Ra sân: Vesel Demaku
Kristian Hlynsson
Ra sân: Willum Thor Willumsson
match change
65'
Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Orri Steinn Oskarsson
match change
65'
Aron Einar Gunnarsson match yellow.pngmatch red
69'
Albert Gudmundsson match yellow.png
70'
Andri Lucas Gudjohnsen match yellow.png
72'
75'
match yellow.png Leart Paqarada
78'
match change Ilir Krasniqi
Ra sân: Ermal Krasniqi
78'
match change Emir Sahiti
Ra sân: Milot Rashica
79'
match goal 1 - 3 Vedat Muriqi
Kiến tạo: Lindon Emerllahu
87'
match change Albion Rrahmani
Ra sân: Vedat Muriqi
87'
match change Dion Gallapeni
Ra sân: Florent Muslija

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Iceland Iceland
Kosovo Kosovo
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
469
 
Số đường chuyền
 
361
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
19
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
7
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
13
12
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
26
 
Long pass
 
35
82
 
Pha tấn công
 
94
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Andri Lucas Gudjohnsen
2
Logi Tomasson
17
Aron Einar Gunnarsson
19
Bjarki Steinn Bjarkason
20
Kristian Hlynsson
7
Johann Berg Gudmundsson
4
Gudlaugur Victor Palsson
18
Julius Magnusson
1
Elias Rafn Olafsson
8
Hakon Arnar Haraldsson
13
Lukas Petersson
23
Mikael Egill Ellertsson
Iceland Iceland 4-4-2
Kosovo Kosovo 4-2-3-1
12
Valdimarsson
6
Johannesson
5
Ingason
16
Thordarson
3
Fridriksson
11
Thorsteinsson
21
Traustason
14
Helgason
15
Willumsson
9
Oskarsson
10
Gudmundsson
16
Saipi
15
Vojvoda
13
Rrahmani
5
Dellova
23
Paqarada
20
Demaku
6
Rexhbecaj
17
Krasniqi
7
Rashica
8
Muslija
18
3
Muriqi

Substitutes

4
Ilir Krasniqi
10
Emir Sahiti
19
Lindon Emerllahu
2
Dion Gallapeni
9
Albion Rrahmani
11
Baton Zabergja
21
Lirjon Abdullahu
12
Visar Bekaj
1
Faton Maloku
14
Qendrim Zyba
22
Andi Hoti
3
Fidan Aliti
Đội hình dự bị
Iceland Iceland
Andri Lucas Gudjohnsen 22
Logi Tomasson 2
Aron Einar Gunnarsson 17
Bjarki Steinn Bjarkason 19
Kristian Hlynsson 20
Johann Berg Gudmundsson 7
Gudlaugur Victor Palsson 4
Julius Magnusson 18
Elias Rafn Olafsson 1
Hakon Arnar Haraldsson 8
Lukas Petersson 13
Mikael Egill Ellertsson 23
Kosovo Kosovo
4 Ilir Krasniqi
10 Emir Sahiti
19 Lindon Emerllahu
2 Dion Gallapeni
9 Albion Rrahmani
11 Baton Zabergja
21 Lirjon Abdullahu
12 Visar Bekaj
1 Faton Maloku
14 Qendrim Zyba
22 Andi Hoti
3 Fidan Aliti

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 6.67
50.33% Kiểm soát bóng 43.67%
11 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Iceland (8trận)
Chủ Khách
Kosovo (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
3