Independiente Jose Teran vs Liga Dep. Universitaria Quito
Kqbd VĐQG Ecuador - Chủ nhật, 15/12 Vòng
Independiente Jose Teran
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Liga Dep. Universitaria Quito
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.80
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
2.00
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.77
O 1
0.80
U 1
0.96

Diễn biến chính

Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
Phút
Liga Dep. Universitaria Quito Liga Dep. Universitaria Quito
36'
match yellow.png Gabriel Villamil
Mateo Carabajal match yellow.png
36'
38'
match yellow.png Leonel Quinonez
Alex Renato Ibarra Mina match yellow.png
42'
45'
match yellow.png Ricardo Ade
45'
match yellow.png Daniel Isai de la Cruz
46'
match yellow.png Jose Alfredo Quinteros Ordonez
82'
match yellow.png Alex Adrian Arce Barrios
Beder Caicedo match yellow.png
83'
Luis Zarate 1 - 0
Kiến tạo: Michael Ryan Hoyos
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
Liga Dep. Universitaria Quito Liga Dep. Universitaria Quito
12
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
6
25
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
18
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
11
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
498
 
Số đường chuyền
 
197
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
6
23
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
5
8
 
Thử thách
 
4
129
 
Pha tấn công
 
58
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 0.33
9.33 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
65.67% Kiểm soát bóng 39%
13 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Independiente Jose Teran (48trận)
Chủ Khách
Liga Dep. Universitaria Quito (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
13
4
HT-H/FT-T
7
1
4
4
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
7
4
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
10
0
2
HT-B/FT-B
3
1
3
7