Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 23/03 Vòng 6
Iwaki FC 1
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Imabari FC
Iwaki Green Field
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.12
-0
0.79
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.88
X
3.00
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.83
O 1
1.13
U 1
0.76

Diễn biến chính

Iwaki FC Iwaki FC
Phút
Imabari FC Imabari FC
Yusuke Onishi match yellow.png
33'
Yuki Hayasaka match red
42'
Daiki Yamaguchi match yellow.png
45'
Ryota Matsumoto
Ra sân: Yusuke Onishi
match change
45'
Taisei Kato
Ra sân: Nelson Ishiwatari
match change
46'
75'
match change Vinicius Diniz
Ra sân: Kyota Mochii
75'
match change Kosuke Fujioka
Ra sân: Wesley Tanque
Shota Kofie
Ra sân: Daiki Yamaguchi
match change
78'
Ruon Hisanaga
Ra sân: Naoki Kase
match change
78'
82'
match goal 0 - 1 Rei Umeki
85'
match change Ryota Ichihara
Ra sân: Rei Umeki
Yuma Kato
Ra sân: Taisei Kato
match change
87'
90'
match change Shuta Sasa
Ra sân: Hikaru Arai
90'
match change Tomoki Hino
Ra sân: Junya Kato

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Iwaki FC Iwaki FC
Imabari FC Imabari FC
0
 
Phạt góc
 
15
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
12
13
 
Sút Phạt
 
0
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
14
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
2
56
 
Pha tấn công
 
62
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Ruon Hisanaga
16
Taisei Kato
20
Yuma Kato
21
Ryota Matsumoto
13
Haruto Murakami
6
Kanta Sakagishi
26
Iori Sakamoto
30
Shota Kofie
25
Fumiya Unoki
Iwaki FC Iwaki FC 3-4-2-1
Imabari FC Imabari FC 3-4-2-1
1
Hayasaka
2
Ishida
17
Yamada
32
Igarashi
24
Yamashita
8
Shibata
19
Onishi
15
Kase
14
Yamaguchi
7
Ishiwatari
10
Tanimura
1
Tachikawa
16
Omori
5
Silva
2
Kato
37
Umeki
18
Arai
17
Mochii
9
Kondo
10
Teixeira,Indio
77
Kato
11
Tanque

Substitutes

13
Kosuke Fujioka
3
Naoya Fukumori
21
Tomoki Hino
4
Ryota Ichihara
44
Genta Ito
50
Yuta Mikado
33
Shuta Sasa
20
Vinicius Diniz
14
Kenshin Yuba
Đội hình dự bị
Iwaki FC Iwaki FC
Ruon Hisanaga 34
Taisei Kato 16
Yuma Kato 20
Ryota Matsumoto 21
Haruto Murakami 13
Kanta Sakagishi 6
Iori Sakamoto 26
Shota Kofie 30
Fumiya Unoki 25
Imabari FC Imabari FC
13 Kosuke Fujioka
3 Naoya Fukumori
21 Tomoki Hino
4 Ryota Ichihara
44 Genta Ito
50 Yuta Mikado
33 Shuta Sasa
20 Vinicius Diniz
14 Kenshin Yuba

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 9
1.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
52.33% Kiểm soát bóng 57.67%
15 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Iwaki FC (7trận)
Chủ Khách
Imabari FC (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1