Jubilo Iwata vs Ventforet Kofu
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 15/03 Vòng 5
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Ventforet Kofu
Yamaha Stadium
Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
1.80
X
3.40
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Matheus Vieira Campos Peixoto 1 - 0
Kiến tạo: Rikiya Uehara
match goal
43'
57'
match change Iwana Kobayashi
Ra sân: Sho Araki
57'
match change Matheus Leiria Dos Santos
Ra sân: Junma Miyazaki
Takuro Ezaki match yellow.png
65'
66'
match pen 1 - 1 Yoshiki Torikai
68'
match change Yamato Naito
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ryoga Sato
Ra sân: Koshiro Sumi
match change
71'
Matheus Vieira Campos Peixoto 2 - 1
Kiến tạo: Jordy Croux
match goal
75'
Daiki Kaneko
Ra sân: Rikiya Uehara
match change
77'
Hirotaka Tameda
Ra sân: Hiroto Uemura
match change
77'
Ikki Kawasaki
Ra sân: Ken Masui
match change
77'
80'
match change Hikaru Endo
Ra sân: Yuto Hiratsuka
80'
match yellow.png Riku NAKAYAMA
80'
match change Yudai Tanaka
Ra sân: Kotatsu Kumakura
Leonardo da Silva Gomes
Ra sân: Matheus Vieira Campos Peixoto
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
1
91
 
Pha tấn công
 
67
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Yuki Aida
6
Daiki Kaneko
33
Tokumo Kawai
2
Ikki Kawasaki
1
Eiji Kawashima
16
Leonardo da Silva Gomes
36
Ricardo Graca
20
Ryoga Sato
8
Hirotaka Tameda
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 4-2-1-3
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 3-4-2-1
13
Abe
4
Matsubara
22
Ueebisu
5
Ezaki
50
Uemura
7
Uehara
25
Nakamura
39
Sumi
71
Masui
11
2
Peixoto
23
Croux
1
Kawata
17
Tsuchiya
22
Koide
3
Son
19
Miyazaki
25
Hiratsuka
8
NAKAYAMA
7
Araki
10
Torikai
11
Kumakura
9
Mitsuhira

Substitutes

40
Eduardo Mancha
20
Hikaru Endo
97
John Higashi
2
Miki Inoue
6
Iwana Kobayashi
77
Matheus Leiria Dos Santos
44
Yamato Naito
29
Koki Oshima
14
Yudai Tanaka
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Yuki Aida 48
Daiki Kaneko 6
Tokumo Kawai 33
Ikki Kawasaki 2
Eiji Kawashima 1
Leonardo da Silva Gomes 16
Ricardo Graca 36
Ryoga Sato 20
Hirotaka Tameda 8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
40 Eduardo Mancha
20 Hikaru Endo
97 John Higashi
2 Miki Inoue
6 Iwana Kobayashi
77 Matheus Leiria Dos Santos
44 Yamato Naito
29 Koki Oshima
14 Yudai Tanaka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 2.67
48.33% Kiểm soát bóng 44.33%
10.67 Phạm lỗi 4.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (9trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
3
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1