Diễn biến chính
Fumiya Unoki 1 - 0 10'
13'
Masaya Tashiro
Ra sân: Kimiya Moriyama
46'
Yuto Iwasaki
Ra sân: Itsuki Oda
47'
1 - 1 Seiya Inoue Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Hiromu Mitsumaru 61'
Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Takuya Shimamura 61'
61'
Shahab Zahedi
Ra sân: Wellington Luis de Sousa Jay Roy Grot
Ra sân: Kosuke Kinoshita 61'
Yuki Muto
Ra sân: Ota Yamamoto 67'
74'
Douglas Ricardo Grolli
Ra sân: Tatsuya Tanaka
74'
Kazuya Konno
Ra sân: Yuji Kitajima Sachiro Toshima
Ra sân: Fumiya Unoki 87'
Hiroki Noda 2 - 1 90'
90'
Shahab Zahedi
90'
Shahab Zahedi Thống kê kỹ thuật
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.33 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua
5 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 2.67
40.33% Kiểm soát bóng 49%
14.33 Phạm lỗi 13
0.7 Bàn thắng 0.6
1.2 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 3.1
1.1 Thẻ vàng 1.1
5 Sút trúng cầu môn 3.3
48.3% Kiểm soát bóng 42.4%
10.7 Phạm lỗi 15.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)