Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe
Kqbd Cúp Hoàng Đế Nhật Bản - Thứ 4, 21/08 Vòng Round 4
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Vissel Kobe
Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Mưa nhỏ, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.04
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
3.30
X
3.50
2
2.03
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
3'
match goal 0 - 1 Daiju Sasaki
Kiến tạo: Nanasei Iino
46'
match change Rikuto Hirose
Ra sân: Mitsuki Hidaka
Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Sachiro Toshima
match change
46'
Mao Hosoya
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
match change
57'
Yuta Yamada
Ra sân: Takuya Shimamura
match change
57'
Jay Roy Grot
Ra sân: Yuki Kakita
match change
74'
74'
match change Jean Patric
Ra sân: Daiju Sasaki
74'
match change Yasuya Takagi
Ra sân: Taisei Miyashiro
81'
match change Yosuke Ideguchi
Ra sân: Kakeru Yamauchi
81'
match change Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Nanasei Iino
Takumi Tsuchiya
Ra sân: Naoki Kawaguchi
match change
88'
90'
match yellow.png Jean Patric

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Vissel Kobe Vissel Kobe
6
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
2
 
Cứu thua
 
4
96
 
Pha tấn công
 
96
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jay Roy Grot
19
Mao Hosoya
10
Matheus Goncalves Savio
22
Hiroki Noda
21
Masato Sasaki
34
Takumi Tsuchiya
6
Yuta Yamada
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Vissel Kobe Vissel Kobe
18
Kakita
46
Matsumoto
4
Koga
14
Koyamatsu
33
Shirai
3
Rodrigues
50
Tatsuta
48
Kumasawa
24
Kawaguchi
28
Toshima
29
Shimamura
21
Arai
15
Honda
55
Iwanami
22
Sasaki
9
Miyashiro
6
Ogihara
44
Hidaka
30
Yamauchi
25
Kuwasaki
81
Kikuchi
2
Iino

Substitutes

23
Rikuto Hirose
7
Yosuke Ideguchi
88
Ryota Morioka
50
Powell Obinna Obi
26
Jean Patric
14
Yasuya Takagi
4
Tetsushi Yamakawa
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Jay Roy Grot 17
Mao Hosoya 19
Matheus Goncalves Savio 10
Hiroki Noda 22
Masato Sasaki 21
Takumi Tsuchiya 34
Yuta Yamada 6
Vissel Kobe Vissel Kobe
23 Rikuto Hirose
7 Yosuke Ideguchi
88 Ryota Morioka
50 Powell Obinna Obi
26 Jean Patric
14 Yasuya Takagi
4 Tetsushi Yamakawa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua
6 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 0.33
6 Sút trúng cầu môn 5
54.33% Kiểm soát bóng 54.33%
8 Phạm lỗi 6.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashiwa Reysol (36trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
0
HT-H/FT-T
3
0
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
4
1
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
6
4
HT-B/FT-B
7
2
0
6