Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 15/03 Vòng 21
Khimki
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Terek Grozny
Khimki Arena
Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.93
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
2.53
X
3.50
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.93
O 1
0.90
U 1
0.96

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
30'
match yellow.png Mohamed Amine Talal
Zelimkhan Bakaev match yellow.png
42'
42'
match yellow.png Darko Todorovic
Danil Stepano match yellow.png
44'
46'
match change Vladislav Kamilov
Ra sân: Mohamed Amine Talal
46'
match change Daniil Zorin
Ra sân: Daniil Utkin
Edilsom Borba De Aquino
Ra sân: Danil Stepano
match change
59'
Lucas Gabriel Vera
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
match change
60'
Reziuan Mirzov
Ra sân: Anton Zabolotnyi
match change
60'
66'
match hong pen Nader Ghandri
70'
match change Bernard Berisha
Ra sân: Maksim Samorodov
72'
match goal 0 - 1 Daniil Zorin
Kiến tạo: Georgi Melkadze
Daniil Zorin(OW) 1 - 1 match phan luoi
76'
Butta Magomedov
Ra sân: Petar Golubovic
match change
77'
78'
match yellow.png Daniil Zorin
84'
match change Rodrigo Ruiz Diaz
Ra sân: Georgi Melkadze
Boni Amian
Ra sân: Ilya Berkovskiy
match change
84'
86'
match yellow.png Turpal-Ali Ibishev
Robert Andres Mejia Navarrete match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Terek Grozny Terek Grozny
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
20
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
8
13
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
368
 
Số đường chuyền
 
396
70%
 
Chuyền chính xác
 
73%
16
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
6
46
 
Đánh đầu
 
42
22
 
Đánh đầu thành công
 
22
6
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
16
21
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
23
82
 
Pha tấn công
 
89
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Lucas Gabriel Vera
99
Edilsom Borba De Aquino
97
Butta Magomedov
11
Reziuan Mirzov
29
Boni Amian
96
Igor Obukhov
55
Kirill Kaplenko
68
Pavel Malozemov
6
Stefan Melentijevic
72
Dani Fernandez
47
Rasul Guseynov
98
Oleg Trofimov
Khimki Khimki 4-2-3-1
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
87
Kokarev
5
Stepano
24
Farina
25
Filin
2
Golubovic
22
Navarrete
77
Alardi
17
Berkovskiy
18
Bakaev
9
Rudenko
91
Zabolotnyi
88
Shelia
95
Adamov
75
Ghandri
4
Ibishev
55
Todorovic
11
Lima
47
Utkin
20
Samorodov
14
Talal
10
Sadulaev
77
Melkadze

Substitutes

9
Rodrigo Ruiz Diaz
28
Daniil Zorin
18
Vladislav Kamilov
7
Bernard Berisha
5
Milos Satara
24
Zaim Divanovic
1
Vadim Ulyanov
2
Aleksandr Zhirov
40
Rizvan Utsiev
8
Miroslav Bogosavac
59
Evgeny Kharin
3
Leo Goglichidze
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Lucas Gabriel Vera 32
Edilsom Borba De Aquino 99
Butta Magomedov 97
Reziuan Mirzov 11
Boni Amian 29
Igor Obukhov 96
Kirill Kaplenko 55
Pavel Malozemov 68
Stefan Melentijevic 6
Dani Fernandez 72
Rasul Guseynov 47
Oleg Trofimov 98
Terek Grozny Terek Grozny
9 Rodrigo Ruiz Diaz
28 Daniil Zorin
18 Vladislav Kamilov
7 Bernard Berisha
5 Milos Satara
24 Zaim Divanovic
1 Vadim Ulyanov
2 Aleksandr Zhirov
40 Rizvan Utsiev
8 Miroslav Bogosavac
59 Evgeny Kharin
3 Leo Goglichidze

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 8
51.67% Kiểm soát bóng 53.67%
15 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (30trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
2
5
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
3
4
5
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
0
2
2
HT-B/FT-B
1
1
3
1