Diễn biến chính
Harald Holter 40'
45'
Bassekou Diabate
45'
0 - 1 Oskar Spiten-Nysaeter
Kiến tạo: William Nicolai Wendt Daniel Lysgard
Ra sân: Harald Holter 46'
55'
0 - 2 Oskar Spiten-Nysaeter
Kiến tạo: Thomas Robertson Adem Guven
Ra sân: Lars Christian Krogh Gerson 60'
Jesper Andreas Grundt 1 - 2
Kiến tạo: Adem Guven 63'
69'
Jorgen Skjelvik
Ra sân: Olav Lilleoren Veum
69'
Kasper Pedersen
Ra sân: Oskar Spiten-Nysaeter Mathias Gjerstrom
Ra sân: Eric Taylor 76'
79'
Magnus Lankhof-Dahlby
Ra sân: Thomas Robertson
85'
Herman Geelmuyden
Ra sân: Bassekou Diabate Noa Williams
Ra sân: Andreas Dybevik 85'
Nielsen Emil
Ra sân: Ludvig Langrekken 85'
86'
Magnus Christensen
88'
1 - 3 Rasmus Eggen Vinge
Kiến tạo: Magnus Christensen Thống kê kỹ thuật
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3
7.67 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 4
56.33% Kiểm soát bóng 51%
4 Phạm lỗi
1.3 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 2.1
5.2 Phạt góc 6.4
2.2 Thẻ vàng 1.6
7 Sút trúng cầu môn 5.4
50% Kiểm soát bóng 52.7%
1.2 Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)