Diễn biến chính
7'
Tomas Huk
16'
0 - 1 Jorge Felix
17'
Michal Chrapek
40'
Andreas Katsantonis
46'
Igor Drapinski
Ra sân: Jakub Lewicki
49'
0 - 2 Maciej Rosolek
Kiến tạo: Michal Chrapek
52'
Igor Drapinski Evgeni Shikavka
Ra sân: Adrian Dalmau Vaquer 57'
Dawid Blanik
Ra sân: Martin Remacle 57'
Danny Trejo
Ra sân: Shuma Nagamatsu 57'
70'
Fabian Piasecki
Ra sân: Andreas Katsantonis
70'
Damian Kadzior
Ra sân: Milosz Szczepanski Pau Resta 78'
Milosz Strzebonski
Ra sân: Yoav Hofmayster 81'
82'
Tihomir Kostadinov
Ra sân: Grzegorz Tomasiewicz
90'
Jakub Czerwinski Thống kê kỹ thuật
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 5.67
29% Kiểm soát bóng 48.67%
6.33 Phạm lỗi 9
1.2 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 6
2.1 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 4
40.6% Kiểm soát bóng 50.7%
9.6 Phạm lỗi 9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)