Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 5, 26/12 Vòng 20
Kortrijk
 26' 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Charleroi
Guldensporen stadion
Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
1.03
O 3
1.05
U 3
0.81
1
8.60
X
4.32
2
1.36
Hiệp 1
+0
1.26
-0
0.69
O 1.5
1.06
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Charleroi Charleroi
4'
match goal 0 - 1 Nikola Stulic
Kiến tạo: Parfait Guiagon
Bram Lagae match yellow.png
9'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Charleroi Charleroi
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
6
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Sút Phạt
 
0
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
72
 
Số đường chuyền
 
66
88%
 
Chuyền chính xác
 
85%
0
 
Phạm lỗi
 
2
0
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu
 
7
4
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Rê bóng thành công
 
3
1
 
Đánh chặn
 
3
5
 
Ném biên
 
2
2
 
Cản phá thành công
 
3
1
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
12
 
Long pass
 
7
1
 
Pha tấn công
 
5
3
 
Tấn công nguy hiểm
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Leko Verbauwhede
95
Lucas Pirard
16
Brecht Dejaegere
20
Gilles Dewaele
30
Takuro Kaneko
14
Iver Fossum
31
Patrik Sigurdur Gunnarsson
35
Nathan Huygevelde
41
Funha Nsolo
43
Kyan Himpe
Kortrijk Kortrijk 3-4-1-2
Charleroi Charleroi 4-2-3-1
1
Vandenberghe
26
Lagae
44
Silva
24
Fujii
11
Neve
23
Takamine
27
Sissako
2
Alebiosu
17
Bruno
68
Ambrose
45
Messaoudi
30
Kone
98
Petris
95
Keita
4
Ousou
15
Dragsnes
22
Titraoui
6
Zorgane
17
Bernier
18
Heymans
8
Guiagon
19
Stulic

Substitutes

55
Martin Delavallee
7
Isaac Mbenza
21
Stelios Andreou
5
Etienne Camara
70
Alexis Flips
9
Oday Dabbagh
29
Zan Rogelj
43
Quentin Benaets
28
Raymond Anokye Asante
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Leko Verbauwhede 42
Lucas Pirard 95
Brecht Dejaegere 16
Gilles Dewaele 20
Takuro Kaneko 30
Iver Fossum 14
Patrik Sigurdur Gunnarsson 31
Nathan Huygevelde 35
Funha Nsolo 41
Kyan Himpe 43
Charleroi Charleroi
55 Martin Delavallee
7 Isaac Mbenza
21 Stelios Andreou
5 Etienne Camara
70 Alexis Flips
9 Oday Dabbagh
29 Zan Rogelj
43 Quentin Benaets
28 Raymond Anokye Asante

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
1.33 Sút trúng cầu môn 4
51.33% Kiểm soát bóng 50.67%
4 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (22trận)
Chủ Khách
Charleroi (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
4
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
3
0
2
2