La Equidad vs Alianza Petrolera
Kqbd VĐQG Colombia - Chủ nhật, 03/11 Vòng 16
La Equidad 1
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Alianza Petrolera 1
MetLife Stadium
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 2
0.90
U 2
0.90
1
2.15
X
3.00
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.72
O 0.75
0.80
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

La Equidad La Equidad
Phút
Alianza Petrolera Alianza Petrolera
Felipe Acosta match yellow.png
7'
9'
match yellow.png Ruben Manjarres
Leiner de Jesus Escalante Escorcia 1 - 0
Kiến tạo: Ayron Del Valle Rodriguez
match goal
12'
Leider Riascos match yellow.png
31'
Leider Riascos match yellow.pngmatch red
37'
39'
match yellow.pngmatch red Ruben Manjarres
Santiago Lopez match yellow.png
42'
45'
match goal 1 - 1 Sergio Andres Aponza Cantonil
Kiến tạo: Pedro Camilo Franco Ulloa
Jaison Eli Mina Chara
Ra sân: Santiago Lopez
match change
46'
47'
match change Andres Jair Renteria Morelo
Ra sân: Mayer Gil
47'
match change Emerson Batalla
Ra sân: Jesus Munoz
Ayron Del Valle Rodriguez 2 - 1 match goal
50'
Diego Andres Castillo Renteria
Ra sân: Ayron Del Valle Rodriguez
match change
66'
67'
match change Ospina Londono Luciano Alejandro
Ra sân: Royscer Rafael Colpa Bolano
67'
match change Santiago Orozco Fernandez
Ra sân: Jhon Fredy Perez Lizarazo
71'
match change Edwin Torres
Ra sân: Sergio Andres Aponza Cantonil
73'
match yellow.png Edwin Torres
Bleiner Agron
Ra sân: Jaison Eli Mina Chara
match change
80'
Juan Mahecha Molina
Ra sân: Leiner de Jesus Escalante Escorcia
match change
80'
Felipe Acosta 3 - 1
Kiến tạo: Elan Ricardo
match goal
89'
Juan Diego Ceballos Cardona
Ra sân: Elan Ricardo
match change
90'
90'
match pen 3 - 2 Emerson Batalla
90'
match var Pedro Camilo Franco Ulloa Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

La Equidad La Equidad
Alianza Petrolera Alianza Petrolera
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
314
 
Số đường chuyền
 
401
78%
 
Chuyền chính xác
 
83%
18
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
4
0
 
Cứu thua
 
3
2
 
Rê bóng thành công
 
2
6
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Ném biên
 
11
2
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Thử thách
 
8
27
 
Long pass
 
20
74
 
Pha tấn công
 
79
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Bleiner Agron
9
Juan Carvajal
19
Diego Andres Castillo Renteria
15
Juan Diego Ceballos Cardona
24
Juan Mahecha Molina
33
Jaison Eli Mina Chara
1
Washington Jesus Ortega
La Equidad La Equidad 4-3-3
Alianza Petrolera Alianza Petrolera 4-2-3-1
12
Perez
3
Correa
5
Campo
2
Polanco
29
Riascos
25
Lopez
17
Ricardo
14
Acosta
34
Escorcia
7
Rodriguez
21
Gomez
1
Mosquera
2
Navarro
3
Figueroa
5
Ulloa
16
Saldana
21
Manjarres
25
Bolano
28
Cantonil
91
Lizarazo
99
Gil
24
Munoz

Substitutes

10
Emerson Batalla
30
Pier Graziani
23
Diego Andres Mendoza Benitez
6
Santiago Orozco Fernandez
22
Ospina Londono Luciano Alejandro
11
Andres Jair Renteria Morelo
29
Edwin Torres
Đội hình dự bị
La Equidad La Equidad
Bleiner Agron 30
Juan Carvajal 9
Diego Andres Castillo Renteria 19
Juan Diego Ceballos Cardona 15
Juan Mahecha Molina 24
Jaison Eli Mina Chara 33
Washington Jesus Ortega 1
Alianza Petrolera Alianza Petrolera
10 Emerson Batalla
30 Pier Graziani
23 Diego Andres Mendoza Benitez
6 Santiago Orozco Fernandez
22 Ospina Londono Luciano Alejandro
11 Andres Jair Renteria Morelo
29 Edwin Torres

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
43% Kiểm soát bóng 47%
14.33 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

La Equidad (46trận)
Chủ Khách
Alianza Petrolera (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
5
5
HT-H/FT-T
3
2
0
8
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
7
4
4
4
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
3
2
HT-B/FT-B
4
3
7
1