Kqbd La Liga - Chủ nhật, 24/11 Vòng 14
Las Palmas
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 0)
Đặt cược
Mallorca 1
Estadio de Gran Canaria
Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2
0.94
U 2
0.80
1
2.90
X
2.90
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.88
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Las Palmas Las Palmas
Phút
Mallorca Mallorca
43'
match yellow.png Manuel Morlanes
46'
match goal 0 - 1 Daniel Jose Rodriguez Vazquez
56'
match goal 0 - 2 Robert Navarro
Kiến tạo: Johan Andres Mojica Palacio
Alberto Moleiro
Ra sân: Manuel Fuster
match change
61'
Javier Munoz Jimenez
Ra sân: Jose Angel Gomez Campana
match change
61'
Benito Ramirez Del Toro
Ra sân: Alex Munoz
match change
61'
Dario Essugo match yellow.png
64'
68'
match yellow.png Antonio Jose Raillo Arenas
71'
match change Jose Manuel Arias Copete
Ra sân: Antonio Jose Raillo Arenas
71'
match change Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
76'
match change Omar Mascarell Gonzalez
Ra sân: Robert Navarro
Jaime Mata
Ra sân: Kirian Rodriguez Concepcion
match change
76'
Dario Essugo 1 - 2 match goal
77'
Fabio Silva 2 - 2 match pen
83'
86'
match change Francisco Chiquinho
Ra sân: Sergi Darder
86'
match change Valery Fernandez
Ra sân: Mateu Morey
87'
match var Vedat Muriqi Card changed
88'
match red Vedat Muriqi
Jaime Mata match yellow.png
88'
Oliver McBurnie
Ra sân: Sandro Ramirez
match change
89'
Alex Suarez match yellow.png
90'
Alberto Moleiro match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 3 Johan Andres Mojica Palacio
Kiến tạo: Samuel Almeida Costa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Palmas Las Palmas
Mallorca Mallorca
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
484
 
Số đường chuyền
 
300
85%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
11
1
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
29
 
Long pass
 
18
106
 
Pha tấn công
 
75
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Alberto Moleiro
17
Jaime Mata
5
Javier Munoz Jimenez
16
Oliver McBurnie
11
Benito Ramirez Del Toro
13
Dinko Horkas
12
Enzo Loiodice
28
Juanma Herzog
3
Mika Marmol
9
Marc Cardona
6
Fabio Gonzalez
21
Ivan Gil
Las Palmas Las Palmas 4-2-3-1
Mallorca Mallorca 4-4-2
1
Cillessen
23
Munoz
15
McKenna
4
Suarez
18
Rozada
8
Campana
29
Essugo
14
Fuster
20
Concepcion
19
Ramirez
37
Silva
1
Greif
2
Morey
24
Valjent
21
Arenas
22
Palacio
27
Navarro
8
Morlanes
12
Costa
10
Darder
14
Vazquez
7
Muriqi

Substitutes

20
Francisco Chiquinho
5
Omar Mascarell Gonzalez
16
Valery Fernandez
18
Antonio Sanchez Navarro
6
Jose Manuel Arias Copete
4
Siebe Van der Heyden
33
Daniel Luna
13
Leo Roman
19
Javi Llabres
31
Pere Joan Garcia Bauza
30
Marc Domenech
Đội hình dự bị
Las Palmas Las Palmas
Alberto Moleiro 10
Jaime Mata 17
Javier Munoz Jimenez 5
Oliver McBurnie 16
Benito Ramirez Del Toro 11
Dinko Horkas 13
Enzo Loiodice 12
Juanma Herzog 28
Mika Marmol 3
Marc Cardona 9
Fabio Gonzalez 6
Ivan Gil 21
Mallorca Mallorca
20 Francisco Chiquinho
5 Omar Mascarell Gonzalez
16 Valery Fernandez
18 Antonio Sanchez Navarro
6 Jose Manuel Arias Copete
4 Siebe Van der Heyden
33 Daniel Luna
13 Leo Roman
19 Javi Llabres
31 Pere Joan Garcia Bauza
30 Marc Domenech

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.67
2.67 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 46%
14 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Palmas (18trận)
Chủ Khách
Mallorca (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
2
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
3
HT-B/FT-B
2
2
1
1