Diễn biến chính
Kalle Wendt 34'
Tomas Bobcek 1 - 0
Kiến tạo: Maksym Khlan 48'
Tomasz Wojtowicz
Ra sân: Maksym Khlan 67'
71'
Vaclav Sejk
Ra sân: Dawid Kurminowski
71'
Patryk Kusztal
Ra sân: Mateusz Wdowiak
71'
Adam Radwanski
Ra sân: Damian Dabrowski Kacper Sezonienko
Ra sân: Tomas Bobcek 73'
Tomasz Neugebauer
Ra sân: Rifet Kapic 74'
Camilo Mena 75'
76'
1 - 1 Vaclav Sejk
Kiến tạo: Adam Radwanski
81'
Bartlomiej Kludka
Ra sân: Tomasz Pienko Serhii Buletsa
Ra sân: Kalle Wendt 81'
88'
Adam Radwanski Thống kê kỹ thuật
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
42.67% Kiểm soát bóng 53%
13 Phạm lỗi 14.67
1.1 Bàn thắng 0.6
1.9 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 1.3
3.1 Sút trúng cầu môn 3.9
42% Kiểm soát bóng 44.2%
8.9 Phạm lỗi 9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)