Libertad FC vs Club Sport Emelec
Kqbd VĐQG Ecuador - Chủ nhật, 01/12 Vòng 15
Libertad FC
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Club Sport Emelec
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.97
+1.25
0.85
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
1.40
X
4.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.84
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Libertad FC Libertad FC
Phút
Club Sport Emelec Club Sport Emelec
Ivan Frangoy Zambrano Vera 1 - 0
Kiến tạo: Eber Edison Caicedo Peralta
match goal
4'
Carlos Medina 2 - 0
Kiến tạo: Diego Avila
match goal
42'
45'
match yellow.png Gustavo Orlando Cortez Quinonez
45'
match yellow.png Ronny Borja
48'
match goal 2 - 1 Andres Ricaurte Velez
Wagner Bardales match yellow.png
51'
Eber Edison Caicedo Peralta match yellow.png
67'
83'
match yellow.png Tarira S.
88'
match var Washington Bryan Corozo Becerra Penalty cancelled
Bryan Caicedo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Libertad FC Libertad FC
Club Sport Emelec Club Sport Emelec
3
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
13
10
 
Sút Phạt
 
11
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
247
 
Số đường chuyền
 
363
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
8
1
 
Đánh chặn
 
5
5
 
Thử thách
 
5
65
 
Pha tấn công
 
77
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
43.67% Kiểm soát bóng 58.33%
14.67 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Libertad FC (33trận)
Chủ Khách
Club Sport Emelec (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
4
HT-H/FT-T
2
4
2
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
4
5
1
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
4
3
3
0