Lokomotiv Moscow vs FC Krasnodar
Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 01/09 Vòng 7
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Đặt cược
FC Krasnodar 1
Lokomotiv Moscow Stadium
Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.20
X
3.65
2
2.86
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.65
O 1
0.71
U 1
1.20

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
FC Krasnodar FC Krasnodar
Nair Tiknizyan match yellow.png
3'
5'
match goal 0 - 1 Joao Victor Sa Santos
Kiến tạo: Jhon Cordoba
Evgeni Morozov Goal Disallowed match var
31'
Ilya Samoshnikov match yellow.png
37'
45'
match pen 0 - 2 Eduard Spertsyan
Ilya Lantratov match yellow.png
45'
Vladislav Sarveli
Ra sân: Artem Timofeev
match change
46'
Vadim Rakov
Ra sân: Maksim Nenakhov
match change
46'
Sergey Pinyaev
Ra sân: Nair Tiknizyan
match change
46'
Timur Suleymanov
Ra sân: Dmitry Vorobyev
match change
62'
64'
match goal 0 - 3 Jhon Cordoba
69'
match change Aleksandr Chernikov
Ra sân: Castano Gil
Artem Karpukas
Ra sân: Alexey Batrakov
match change
77'
77'
match change Nikita Krivtsov
Ra sân: Eduard Spertsyan
77'
match change Moses David Cobnan
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
78'
match yellow.png Jhon Cordoba
80'
match change Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Joao Victor Sa Santos
80'
match change Giovanni Gonzalez
Ra sân: Sergey Petrov
84'
match yellow.png Lucas Olaza
87'
match yellow.pngmatch red Jhon Cordoba
Vladislav Sarveli match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
FC Krasnodar FC Krasnodar
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
18
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
201
 
Số đường chuyền
 
211
76%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
3
2
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
18
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
26
82
 
Pha tấn công
 
68
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Sergey Pinyaev
27
Vadim Rakov
8
Vladislav Sarveli
99
Timur Suleymanov
93
Artem Karpukas
1
Anton Mitryushkin
16
Daniil Veselov
21
Mario Mitaj
59
Egor Pogostnov
14
Nikita Saltykov
37
Dmitry Radikovsky
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-4-2
FC Krasnodar FC Krasnodar 4-2-3-1
22
Lantratov
45
Silyanov
85
Morozov
5
Nyamsi
24
Nenakhov
71
Tiknizyan
6
Barinov
94
Timofeev
77
Samoshnikov
10
Vorobyev
83
Batrakov
1
Agkatsev
98
Petrov
3
Tormena
4
Barbosa
15
Olaza
5
Gil
6
Pina
11
Bachiessa
10
Spertsyan
7
Santos
9
Cordoba

Substitutes

53
Aleksandr Chernikov
88
Nikita Krivtsov
90
Moses David Cobnan
20
Giovanni Gonzalez
19
Fyodor Mikhailovich Smolov
13
Yuri Dyupin
30
Valentin Grishin
33
Georgiy Harutyunyan
18
Yury Gazinskiy
8
Danila Kozlov
40
Olakunle Olusegun
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Sergey Pinyaev 9
Vadim Rakov 27
Vladislav Sarveli 8
Timur Suleymanov 99
Artem Karpukas 93
Anton Mitryushkin 1
Daniil Veselov 16
Mario Mitaj 21
Egor Pogostnov 59
Nikita Saltykov 14
Dmitry Radikovsky 37
FC Krasnodar FC Krasnodar
53 Aleksandr Chernikov
88 Nikita Krivtsov
90 Moses David Cobnan
20 Giovanni Gonzalez
19 Fyodor Mikhailovich Smolov
13 Yuri Dyupin
30 Valentin Grishin
33 Georgiy Harutyunyan
18 Yury Gazinskiy
8 Danila Kozlov
40 Olakunle Olusegun

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
37.67% Kiểm soát bóng 52%
4 Phạm lỗi 2.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (12trận)
Chủ Khách
FC Krasnodar (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
1
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
3
0
3