Lorient vs Red Star FC 93
Kqbd Hạng 2 Pháp - Thứ 7, 14/09 Vòng 4
Lorient
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Red Star FC 93 1
du Moustoir Stade
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
+1
0.81
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
1.50
X
4.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.06
O 1
0.99
U 1
0.81

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Red Star FC 93 Red Star FC 93
Panos Katseris 1 - 0
Kiến tạo: Darlin Yongwa
match goal
12'
43'
match yellow.png Hacene Benali
46'
match change Aliou Badji
Ra sân: Hacene Benali
47'
match goal 1 - 1 Merwan Ifnaoui
Kiến tạo: Samuel Renel
58'
match change Fred Jose Dembi
Ra sân: Samuel Renel
Joel Mvuka
Ra sân: Panos Katseris
match change
58'
Mohamed Bamba
Ra sân: Eli Junior Kroupi
match change
69'
75'
match change Ivann Botella
Ra sân: Damien Durand
Sambou Soumano 2 - 1 match pen
77'
Laurent Abergel match yellow.png
79'
Montassar Talbi match yellow.png
82'
82'
match change Fode Doucoure
Ra sân: Dylan Durivaux
82'
match change Hianga Mbock
Ra sân: Josue Escartin
Isaac James
Ra sân: Pablo Pagis
match change
87'
88'
match red Hianga Mbock

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Red Star FC 93 Red Star FC 93
13
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
450
 
Số đường chuyền
 
377
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
6
7
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Ném biên
 
23
5
 
Thử thách
 
3
35
 
Long pass
 
33
88
 
Pha tấn công
 
76
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mohamed Bamba
60
Enzo Genton
66
Isaac James
24
Gedeon Kalulu Kyatengwa
1
Benjamin Leroy
5
Formose Mendy
93
Joel Mvuka
Lorient Lorient 4-4-2
Red Star FC 93 Red Star FC 93 3-4-1-2
38
Mvogo
44
Yongwa
3
Talbi
32
Adjei
2
Igor
10
Pagis
6
Abergel
21
Ponceau
77
Katseris
22
Kroupi
28
Soumano
1
Beunardeau
27
Danger
4
Mendy
28
Kouagba
20
Durivaux
5
Escartin
97
Renel
98
Hachem
10
Ifnaoui
29
Benali
7
Durand

Substitutes

16
William Avognan
21
Aliou Badji
17
Ivann Botella
26
Fred Jose Dembi
13
Fode Doucoure
93
Aniss El Hriti
19
Hianga Mbock
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Mohamed Bamba 9
Enzo Genton 60
Isaac James 66
Gedeon Kalulu Kyatengwa 24
Benjamin Leroy 1
Formose Mendy 5
Joel Mvuka 93
Red Star FC 93 Red Star FC 93
16 William Avognan
21 Aliou Badji
17 Ivann Botella
26 Fred Jose Dembi
13 Fode Doucoure
93 Aniss El Hriti
19 Hianga Mbock

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.67
11.33 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
58% Kiểm soát bóng 42.33%
10.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (4trận)
Chủ Khách
Red Star FC 93 (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0