Loudoun United vs Rhode Island
Kqbd Hạng nhất Mỹ - Chủ nhật, 30/03 Vòng 3
Loudoun United 1
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live Đặt cược
(2 - 0)
Rhode Island 1
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
0.95
O 2.5
0.85
U 2.5
0.83
1
2.80
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.76
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Loudoun United Loudoun United
Phút
Rhode Island Rhode Island
8'
match yellow.png Grant Stoneman
Yanis Leerman match yellow.png
11'
12'
match yellow.png Clay Holstad
Abdellatif Aboukoura 1 - 0
Kiến tạo: Drew Skundrich
match goal
35'
Abdellatif Aboukoura 2 - 0
Kiến tạo: Florian Valot
match goal
40'
43'
match yellow.png Aldair Sanchez
58'
match yellow.png Marc Ybarra
Yanis Leerman match yellow.pngmatch red
67'
85'
match yellow.png Shapiro-Thompson A.
90'
match red Zachary Herivaux

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Loudoun United Loudoun United
Rhode Island Rhode Island
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
346
 
Số đường chuyền
 
429
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
19
10
 
Thử thách
 
3
16
 
Long pass
 
37
88
 
Pha tấn công
 
98
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
2 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
60% Kiểm soát bóng 50%
11.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Loudoun United (6trận)
Chủ Khách
Rhode Island (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0