Machida Zelvia vs Albirex Niigata
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 15/03 Vòng 6
Machida Zelvia
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Albirex Niigata
Machida Athletic Stadium
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2.5
1.45
U 2.5
0.50
1
1.93
X
3.05
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 0.75
0.81
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
Hokuto Shimoda match yellow.png
16'
Takuma Nishimura 1 - 0
Kiến tạo: Yuki Soma
match goal
25'
46'
match change Ken Yamura
Ra sân: Kodai Mori
76'
match change Yota Komi
Ra sân: Shusuke Ota
Kanji Kuwayama
Ra sân: Oh Se-Hun
match change
76'
76'
match change Jin Okumura
Ra sân: Kaito Taniguchi
Na Sang Ho
Ra sân: Yuki Soma
match change
76'
76'
match change Kento Hashimoto
Ra sân: Yuto Horigome
Ryohei Shirasaki
Ra sân: Hokuto Shimoda
match change
84'
Shota Fujio
Ra sân: Takuma Nishimura
match change
84'
85'
match change Yoshiaki Takagi
Ra sân: Taiki Arai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Albirex Niigata Albirex Niigata
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
422
 
Số đường chuyền
 
540
76%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
2
17
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
26
111
 
Pha tấn công
 
60
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Na Sang Ho
49
Kanji Kuwayama
23
Ryohei Shirasaki
9
Shota Fujio
13
Tatsuya Morita
6
Henry Heroki Mochizuki
4
Ryuma Kikuchi
8
Keiya Sento
15
Mitchell Duke
Machida Zelvia Machida Zelvia 3-4-2-1
Albirex Niigata Albirex Niigata 3-4-2-1
1
Tani
3
Shoji
50
Okamura
5
Dresevic
19
Nakayama
18
Shimoda
16
Hiroyuki
26
Hayashi
7
Soma
20
Nishimura
90
Se-Hun
1
Fujita
2
Geria
5
Fitzgerald
38
Mori
25
Fujiwara
22
Arai
6
Akiyama
31
Horigome
28
Ota
41
Hasegawa
7
Taniguchi

Substitutes

9
Ken Yamura
42
Kento Hashimoto
16
Yota Komi
30
Jin Okumura
33
Yoshiaki Takagi
23
Daisuke Yoshimitsu
35
Kazuhiko Chiba
8
Eiji Miyamoto
18
Yamato Wakatsuki
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Na Sang Ho 10
Kanji Kuwayama 49
Ryohei Shirasaki 23
Shota Fujio 9
Tatsuya Morita 13
Henry Heroki Mochizuki 6
Ryuma Kikuchi 4
Keiya Sento 8
Mitchell Duke 15
Albirex Niigata Albirex Niigata
9 Ken Yamura
42 Kento Hashimoto
16 Yota Komi
30 Jin Okumura
33 Yoshiaki Takagi
23 Daisuke Yoshimitsu
35 Kazuhiko Chiba
8 Eiji Miyamoto
18 Yamato Wakatsuki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
50.67% Kiểm soát bóng 57%
11.33 Phạm lỗi 4.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (8trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0