Machida Zelvia vs Nagoya Grampus
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 06/07 Vòng 22
Machida Zelvia
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Nagoya Grampus
Machida Athletic Stadium
Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
1.85
X
3.30
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
14'
match yellow.png Keiya Shiihashi
Hokuto Shimoda 1 - 0
Kiến tạo: Yu Hirakawa
match goal
30'
Gen Shoji match yellow.png
43'
46'
match change Kensuke Nagai
Ra sân: Kyota Sakakibara
66'
match change Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Yuya Yamagishi
Kazuki Fujimoto
Ra sân: Shunta Araki
match change
68'
Kazuki Fujimoto match yellow.png
70'
Oh Se-Hun
Ra sân: Mitchell Duke
match change
75'
Kai Shibato
Ra sân: Keiya Sento
match change
75'
77'
match change Akinari Kawazura
Ra sân: Yuki Nogami
77'
match change Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Tojiro Kubo
Hokuto Shimoda Goal Disallowed match var
80'
83'
match change Ken Masui
Ra sân: Takuya Uchida
90'
match yellow.png Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Yu Hirakawa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Sút Phạt
 
20
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
392
 
Số đường chuyền
 
302
15
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
2
9
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
78
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Kazuki Fujimoto
45
Kai Shibato
90
Oh Se-Hun
11
Erik Nascimento de Lima
42
Koki Fukui
4
Jurato Ikeda
10
Na Sang Ho
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-4-2
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
1
Tani
26
Hayashi
3
Shoji
5
Dresevic
33
Mochizuki
7
Hirakawa
18
Shimoda
8
Sento
47
Araki
15
Duke
9
Fujio
1
Langerak
15
Inagaki
3
Rae
2
Nogami
25
Kubo
14
Morishima
8
Shiihashi
34
Uchida
28
Sakakibara
27
Nakayama
11
Yamagishi

Substitutes

18
Kensuke Nagai
10
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
24
Akinari Kawazura
66
Ryosuke Yamanaka
17
Ken Masui
16
Yohei Takeda
4
Shion Inoue
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Kazuki Fujimoto 22
Kai Shibato 45
Oh Se-Hun 90
Erik Nascimento de Lima 11
Koki Fukui 42
Jurato Ikeda 4
Na Sang Ho 10
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
18 Kensuke Nagai
10 Anderson Patrick Aguiar Oliveira
24 Akinari Kawazura
66 Ryosuke Yamanaka
17 Ken Masui
16 Yohei Takeda
4 Shion Inoue

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 6.33
45.67% Kiểm soát bóng 48.33%
9.33 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (43trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
5
6
HT-H/FT-T
2
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
3
5
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
6
4
1
HT-B/FT-B
6
5
6
9