Melbourne Victory Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Kqbd Úc Nữ - Thứ 6, 21/03 Vòng 20
Melbourne Victory Nữ
Đã kết thúc 4 - 3 Xem Live Đặt cược
(3 - 2)
Newcastle Jets Nữ
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.02
+1.5
0.82
O 3.25
0.86
U 3.25
0.96
1
1.36
X
4.60
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
0.96
O 1.25
0.78
U 1.25
1.04

Diễn biến chính

Melbourne Victory Nữ Melbourne Victory Nữ
Phút
Newcastle Jets Nữ Newcastle Jets Nữ
Emily Gielnik 1 - 0
Kiến tạo: Rachel Lowe
match goal
1'
Emily Gielnik 2 - 0
Kiến tạo: Murphy A.
match goal
11'
Jancevski A. 3 - 0
Kiến tạo: Alex Chidiac
match goal
22'
43'
match goal 3 - 1 Allan L.
Kiến tạo: Davis C.
45'
match goal 3 - 2 Hoban S.
Claudia Bunge match yellow.png
49'
63'
match yellow.png Cicco C.
90'
match yellow.png Prior N.
Morrison K. 4 - 2
Kiến tạo: Claudia Bunge
match goal
90'
90'
match goal 4 - 3 Gallagher S.
Kiến tạo: Hoban S.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Nữ Melbourne Victory Nữ
Newcastle Jets Nữ Newcastle Jets Nữ
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
0
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
549
 
Số đường chuyền
 
322
81%
 
Chuyền chính xác
 
68%
8
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
22
9
 
Thử thách
 
11
29
 
Long pass
 
23
123
 
Pha tấn công
 
74
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 7
56.67% Kiểm soát bóng 43.67%
11.33 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory Nữ (20trận)
Chủ Khách
Newcastle Jets Nữ (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
4
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
4
2
0