Diễn biến chính
Brendan Michael Hamill 1 - 0
Kiến tạo: Jordi Valadon 9'
17'
1 - 1 Ibusuki Hiroshi
Kiến tạo: Benjamin Garuccio
24'
Angus Thurgate Bruno Fornaroli 2 - 1
Kiến tạo: Daniel Arzani 39'
Adama Traore 56'
Daniel Arzani 56'
57'
Benjamin Garuccio Nishan Velupillay
Ra sân: Reno Piscopo 66'
69'
2 - 2 Abel Walatee
Kiến tạo: Luke Vickery
75'
Jordan Lauton
Ra sân: Rhys Bozinovski Kasey Bos
Ra sân: Adama Traore 75'
Clarismario Santos Rodrigus
Ra sân: Daniel Arzani 75'
Nikolaos Vergos
Ra sân: Bruno Fornaroli 75'
Clarismario Santos Rodrigus 3 - 2
Kiến tạo: Zinedine Machach 79'
79'
Matthew Grimaldi
Ra sân: Abel Walatee
79'
Riku Danzaki
Ra sân: Luke Vickery Joshua Rawlins
Ra sân: Zinedine Machach 87'
Kasey Bos 88'
90'
Matthew Grimaldi
90'
Noah Botic
90'
3 - 3 Noah Botic
Kiến tạo: Angus Thurgate
90'
3 - 4 Ibusuki Hiroshi
Kiến tạo: Riku Danzaki Thống kê kỹ thuật
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
2.33 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 2
6 Phạt góc 9
1.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 5.33
54% Kiểm soát bóng 51.33%
6.67 Phạm lỗi 10
1.5 Bàn thắng 2.3
1.5 Bàn thua 1.5
6.7 Phạt góc 6.5
0.9 Thẻ vàng 1.7
5 Sút trúng cầu môn 5.7
52.7% Kiểm soát bóng 50.7%
7.7 Phạm lỗi 8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)