Kqbd Hạng nhất Anh - Chủ nhật, 03/11 Vòng 13
Millwall
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Burnley
The Den Stadium
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.94
O 2.5
1.25
U 2.5
0.60
1
2.70
X
3.20
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.93
O 0.75
0.92
U 0.75
0.96

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
Burnley Burnley
Jake Cooper match yellow.png
21'
Joe Bryan match yellow.png
23'
Jake Cooper 1 - 0
Kiến tạo: Femi Azeez
match goal
52'
63'
match change Jeremy Sarmiento
Ra sân: Bashir Humphreys
63'
match change Hannibal Mejbri
Ra sân: Josh Laurent
64'
match change Jay Rodriguez
Ra sân: Andreas Hountondji
Dan McNamara
Ra sân: Joe Bryan
match change
73'
Ryan Wintle
Ra sân: Femi Azeez
match change
76'
Josh Coburn
Ra sân: Macaulay Langstaff
match change
76'
Duncan Watmore
Ra sân: Romain Esse
match change
77'
88'
match yellow.png Jeremy Sarmiento
90'
match yellow.png Hannibal Mejbri
Shaun Hutchinson
Ra sân: George Honeyman
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
Burnley Burnley
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
17
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
284
 
Số đường chuyền
 
527
67%
 
Chuyền chính xác
 
84%
17
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
29
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
26
24
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
35
93
 
Pha tấn công
 
109
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Dan McNamara
4
Shaun Hutchinson
21
Josh Coburn
19
Duncan Watmore
14
Ryan Wintle
22
Aidomo Emakhu
26
Mihailo Ivanovic
13
Liam Roberts
16
Daniel Kelly
Millwall Millwall 4-2-3-1
Burnley Burnley 4-2-3-1
1
Jensen
15
Bryan
5
Cooper
6
Tanganga
18
Leonard
23
Saville
24
Norre
25
Esse
39
Honeyman
11
Azeez
17
Langstaff
1
Trafford
14
Roberts
6
Egan-Riley
5
Esteve
12
Humphreys
29
Laurent
24
Cullen
30
Koleosho
8
Brownhill
11
Anthony
37
Hountondji

Substitutes

7
Jeremy Sarmiento
28
Hannibal Mejbri
9
Jay Rodriguez
48
Enock Agyei
23
Lucas Pires Silva
32
Vaclav Hladky
16
John Egan
3
Shurandy Sambo
39
Owen Dodgson
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
Dan McNamara 2
Shaun Hutchinson 4
Josh Coburn 21
Duncan Watmore 19
Ryan Wintle 14
Aidomo Emakhu 22
Mihailo Ivanovic 26
Liam Roberts 13
Daniel Kelly 16
Burnley Burnley
7 Jeremy Sarmiento
28 Hannibal Mejbri
9 Jay Rodriguez
48 Enock Agyei
23 Lucas Pires Silva
32 Vaclav Hladky
16 John Egan
3 Shurandy Sambo
39 Owen Dodgson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua
4.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
38.33% Kiểm soát bóng 48%
11 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (18trận)
Chủ Khách
Burnley (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
2
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
3
1
0
4