Diễn biến chính
Asuma Ikari
Ra sân: Ryosuke Maeda 7'
22'
0 - 1 Reo Takae
Kiến tạo: Shoma Doi Hayata Ishii 26'
Shiva Tafari Nagasawa 1 - 1
Kiến tạo: Yuki Kusano 58'
Hidemasa Koda
Ra sân: Hayata Ishii 62'
Mizuki Ando
Ra sân: Taika Nakashima 62'
Hidemasa Koda 62'
64'
1 - 2 Akira Silvano Disaro
Kiến tạo: Reo Takae
69'
Yusuke Goto
Ra sân: Akira Silvano Disaro
69'
Junya Takahashi
Ra sân: Shoma Doi Riku Ochiai 71'
74'
Yusuke Goto Hayato Yamamoto
Ra sân: Riku Ochiai 77'
Shunsuke Saito
Ra sân: Yuki Kusano 77'
78'
1 - 3 Junya Takahashi
Kiến tạo: Reo Takae
83'
Koki Sakamoto
Ra sân: Shintaro Kokubu
83'
Kiriya Sakamoto
Ra sân: Takumi Yamada
87'
Shuto Minami
Ra sân: Reo Takae Thống kê kỹ thuật
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.33 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 48.67%
11 Phạm lỗi 8.33
1.2 Bàn thắng 2.9
1.9 Bàn thua 0.5
3 Phạt góc 3.8
1.2 Thẻ vàng 0.4
3 Sút trúng cầu môn 5.4
48.8% Kiểm soát bóng 50.6%
11.2 Phạm lỗi 7.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)