Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 16/03 Vòng 5
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Vegalta Sendai
Ks Denki Stadium
Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.84
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
2.70
X
3.10
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Takahiro Iida 1 - 0
Kiến tạo: Arata Watanabe
match goal
56'
Arata Watanabe 2 - 0
Kiến tạo: Yuto Nagao
match goal
60'
Hayata Yamamoto
Ra sân: Shunsuke Saito
match change
70'
72'
match goal 2 - 1 Yuta Goke
Kiến tạo: Eronildo dos Santos Rocha
Takeshi Ushizawa match yellow.png
76'
78'
match change Toya Myogan
Ra sân: Ryunosuke Sagara
78'
match change Ko Miyazaki
Ra sân: Eronildo dos Santos Rocha
Mizuki Ando
Ra sân: Keisuke Tada
match change
80'
Kenta Itakura
Ra sân: Arata Watanabe
match change
80'
83'
match yellow.png Hidetoshi Takeda
86'
match change Renji Matsui
Ra sân: Hiromu Kamada
86'
match change Tsubasa Umeki
Ra sân: Shunta Araki
Ryosuke Maeda
Ra sân: Kiichi Yamazaki
match change
86'
Sora Okita
Ra sân: Takumi Tsukui
match change
86'
Sho Omori match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 2 Ko Miyazaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
5
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
10
11
 
Sút Phạt
 
8
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
7
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
7
 
Cứu thua
 
2
118
 
Pha tấn công
 
159
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
95

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mizuki Ando
36
Kenta Itakura
11
Yuki Kusano
10
Ryosuke Maeda
34
Konosuke Nishikawa
41
Ryusei Nose
27
Sora Okita
44
Koya Okuda
39
Hayata Yamamoto
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 4-4-2
Vegalta Sendai Vegalta Sendai 4-4-2
21
Matsubara
2
Omori
35
Iizumi
4
Ushizawa
6
Iida
23
Tsukui
15
Nagao
24
Yamazaki
8
Saito
7
Watanabe
25
Tada
33
Hayashi
25
Mase
44
Inoue
5
Sugata
39
Ishio
11
Goke
8
Takeda
10
Kamada
14
Sagara
9
Rocha
47
Araki

Substitutes

17
Aoi Kudo
6
Renji Matsui
99
Ko Miyazaki
24
Toya Myogan
3
Masayuki Okuyama
2
Ryota Takada
21
Riku Umeda
18
Tsubasa Umeki
40
Takumi Yasuno
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Mizuki Ando 9
Kenta Itakura 36
Yuki Kusano 11
Ryosuke Maeda 10
Konosuke Nishikawa 34
Ryusei Nose 41
Sora Okita 27
Koya Okuda 44
Hayata Yamamoto 39
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
17 Aoi Kudo
6 Renji Matsui
99 Ko Miyazaki
24 Toya Myogan
3 Masayuki Okuyama
2 Ryota Takada
21 Riku Umeda
18 Tsubasa Umeki
40 Takumi Yasuno

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
50% Kiểm soát bóng 50.67%
6 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (9trận)
Chủ Khách
Vegalta Sendai (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
0
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1