Diễn biến chính
Mathias Bringaker 1 - 0
Kiến tạo: Peder Vogt 39'
46'
Daniel Pollen
Ra sân: Simen Hagbo
46'
William Fredriksen Bjeglerud
Ra sân: Sander Saugestad
46'
Gabriel Andersen
Ra sân: Arne Gunnes Alie Conteh 2 - 0
Kiến tạo: Erik Naesbak Brenden 56'
Alie Conteh 59'
68'
Adne Gikling Bruseth
Ra sân: Sander Munkeby Sundnes
69'
Jo Sondre Aas Ole Amund Sveen 71'
Markus Olsvik Welinder
Ra sân: Mathias Bringaker 72'
Thomas Kinn 75'
Peder Vogt 78'
Kristoffer Tokstad
Ra sân: Peder Vogt 82'
Martin Ronning Ovenstad
Ra sân: Erik Naesbak Brenden 83'
Thống kê kỹ thuật
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
42.67% Kiểm soát bóng 48.33%
0.9 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.4
5.9 Phạt góc 4.7
1.5 Thẻ vàng 1
4.6 Sút trúng cầu môn 5.5
46.9% Kiểm soát bóng 44%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)