Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 29/11 Vòng League Round
Molde
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
APOEL Nicosia
Aker stadion
Trong lành, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.00
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
1.62
X
3.80
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
0.98
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Molde Molde
Phút
APOEL Nicosia APOEL Nicosia
8'
match yellow.png Anastasios Donis
Mats Moller Daehli match yellow.png
30'
41'
match goal 0 - 1 Konstantinos Laifis
Kiến tạo: Sergio Tejera Rodriguez
Isak Helstad Amundsen match yellow.png
50'
Kristoffer Haugen
Ra sân: Halldor Stenevik
match change
60'
Martin Linnes
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
match change
60'
Markus Kaasa
Ra sân: Mats Moller Daehli
match change
60'
63'
match yellow.png Radosav Petrovic
67'
match change Marquinho s
Ra sân: Anastasios Donis
67'
match yellow.png Dieumerci Ndongala
Kristoffer Haugen match yellow.png
70'
Frederik Ihler
Ra sân: Isak Helstad Amundsen
match change
74'
Sondre Milian Granaas
Ra sân: Emil Breivik
match change
74'
76'
match change Paris Polykarpou
Ra sân: Giannis Satsias
76'
match change Algassime Bah
Ra sân: Dieumerci Ndongala
88'
match yellow.png Algassime Bah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Molde Molde
APOEL Nicosia APOEL Nicosia
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
532
 
Số đường chuyền
 
383
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
21
4
 
Thử thách
 
19
14
 
Long pass
 
31
134
 
Pha tấn công
 
78
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Martin Bjornbak
23
Sondre Milian Granaas
8
Fredrik Gulbrandsen
19
Eirik Haugan
28
Kristoffer Haugen
9
Frederik Ihler
15
Markus Kaasa
32
Peder Hoel Lervik
21
Martin Linnes
34
Sean McDermott
29
Gustav Kjolstad Nyheim
33
Niklas Odegard
Molde Molde 3-5-2
APOEL Nicosia APOEL Nicosia 4-3-3
22
Posiadala
4
Jensen
25
Hagelskjaer
26
Amundsen
31
Lovik
16
Breivik
17
Daehli
20
Eriksen
18
Stenevik
10
Mads
27
Brynhildsen
27
Belec
16
Susic
3
Petrovic
34
Laifis
19
Quintilla
18
Satsias
17
Abagna
8
Rodriguez
29
Chebake
77
Ndongala
11
Donis

Substitutes

12
Algassime Bah
22
Andreas Christodoulou
5
Lasha Dvali
23
Panagiotis Kattirtzis
10
Marquinho s
7
Max Meyer
78
Savvas Michos
35
Paris Polykarpou
Đội hình dự bị
Molde Molde
Martin Bjornbak 2
Sondre Milian Granaas 23
Fredrik Gulbrandsen 8
Eirik Haugan 19
Kristoffer Haugen 28
Frederik Ihler 9
Markus Kaasa 15
Peder Hoel Lervik 32
Martin Linnes 21
Sean McDermott 34
Gustav Kjolstad Nyheim 29
Niklas Odegard 33
APOEL Nicosia APOEL Nicosia
12 Algassime Bah
22 Andreas Christodoulou
5 Lasha Dvali
23 Panagiotis Kattirtzis
10 Marquinho s
7 Max Meyer
78 Savvas Michos
35 Paris Polykarpou

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
53% Kiểm soát bóng 50.33%
11.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Molde (10trận)
Chủ Khách
APOEL Nicosia (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
1
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
2
0
2
3