Kqbd VĐQG Na Uy - Thứ 7, 23/11 Vòng 29
Molde
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Brann
Aker stadion
Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 3
0.88
U 3
1.00
1
2.15
X
3.80
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Molde Molde
Phút
Brann Brann
Valdemar Jensen match yellow.png
14'
Ola Brynhildsen 1 - 0
Kiến tạo: Enggard Mads
match goal
41'
Ola Brynhildsen 2 - 0
Kiến tạo: Kristian Eriksen
match goal
45'
46'
match change Thore Pedersen
Ra sân: Sander Erik Kartum
46'
match change Joachim Soltvedt
Ra sân: Fredrik Knudsen
Ola Brynhildsen match yellow.png
48'
57'
match goal 2 - 1 Felix Horn Myhre
Kiến tạo: Ole Didrik Blomberg
70'
match yellow.png Joachim Soltvedt
Frederik Ihler
Ra sân: Markus Kaasa
match change
71'
78'
match change Bard Finne
Ra sân: Aune Heggebo
Sondre Milian Granaas
Ra sân: Ola Brynhildsen
match change
90'
Martin Linnes
Ra sân: Halldor Stenevik
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Molde Molde
Brann Brann
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
18
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
289
 
Số đường chuyền
 
616
68%
 
Chuyền chính xác
 
84%
18
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
3
16
 
Ném biên
 
21
19
 
Thử thách
 
5
19
 
Long pass
 
21
72
 
Pha tấn công
 
136
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Sondre Milian Granaas
25
Anders Hagelskjaer
28
Kristoffer Haugen
9
Frederik Ihler
21
Martin Linnes
34
Sean McDermott
29
Gustav Kjolstad Nyheim
33
Niklas Odegard
Molde Molde 3-5-2
Brann Brann 4-3-3
22
Posiadala
4
Jensen
19
Haugan
2
Bjornbak
31
Lovik
15
Kaasa
17
Daehli
20
Eriksen
18
Stenevik
27
2
Brynhildsen
10
Mads
1
Dyngeland
26
Helland
3
Knudsen
6
Larsen
21
Kristiansen
18
Kartum
10
Kornvig
8
Myhre
16
Blomberg
20
Heggebo
9
Castro

Substitutes

11
Bard Finne
43
Rasmus Holten
36
Eirik Holmen Johansen
14
Ulrick Mathisen
5
Sakarias Opsahl
23
Thore Pedersen
27
Mads Sande
17
Joachim Soltvedt
Đội hình dự bị
Molde Molde
Sondre Milian Granaas 23
Anders Hagelskjaer 25
Kristoffer Haugen 28
Frederik Ihler 9
Martin Linnes 21
Sean McDermott 34
Gustav Kjolstad Nyheim 29
Niklas Odegard 33
Brann Brann
11 Bard Finne
43 Rasmus Holten
36 Eirik Holmen Johansen
14 Ulrick Mathisen
5 Sakarias Opsahl
23 Thore Pedersen
27 Mads Sande
17 Joachim Soltvedt

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 3
44.67% Kiểm soát bóng 65%
15 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Molde (43trận)
Chủ Khách
Brann (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
1
9
4
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
2
4
2
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
2
10
2
9