Montedio Yamagata vs Roasso Kumamoto
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 27/10 Vòng 36
Montedio Yamagata
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Roasso Kumamoto
Ndsoft Stadium Yamagata
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
2.05
X
3.60
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.29
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Phút
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Hayate Shirowa 1 - 0
Kiến tạo: Yudai Konishi
match goal
10'
Hayate Shirowa match yellow.png
39'
46'
match change Shun Osaki
Ra sân: Yuki Omoto
46'
match change Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Shoji Toyama
Yusuke Goto
Ra sân: Akira Silvano Disaro
match change
66'
Junya Takahashi
Ra sân: Shoma Doi
match change
66'
Koki Sakamoto
Ra sân: Shintaro Kokubu
match change
77'
Kiriya Sakamoto
Ra sân: Takumi Yamada
match change
77'
81'
match change Kohei Kuroki
Ra sân: Shohei Mishima
81'
match change Yuhi Takemoto
Ra sân: Chihiro Konagaya
Kazuma Okamoto
Ra sân: Zain Issaka
match change
89'
90'
match change Kaito Abe
Ra sân: Ryotaro Onishi
90'
match yellow.png Shun Osaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
4
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
0
15
 
Sút Phạt
 
9
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
9
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
6
 
Cứu thua
 
2
53
 
Pha tấn công
 
76
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Eisuke Fujishima
41
Yusuke Goto
18
Shuto Minami
19
Kazuma Okamoto
40
Kiriya Sakamoto
14
Koki Sakamoto
36
Junya Takahashi
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-3-1-3
1
Goto
6
Yamada
5
Abe
22
Shirowa
15
Kawai
8
Konishi
7
Takae
88
Doi
25
Kokubu
90
Disaro
42
Issaka
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
13
Iwashita
21
Toyoda
8
Kamimura
15
Mishima
19
Konagaya
9
Omoto
18
Ishikawa
48
Toyama

Substitutes

5
Kaito Abe
30
Tatsuki Higashiyama
2
Kohei Kuroki
16
Rimu Matsuoka
20
Shun Osaki
23
Yuya Sato
7
Yuhi Takemoto
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Eisuke Fujishima 23
Yusuke Goto 41
Shuto Minami 18
Kazuma Okamoto 19
Kiriya Sakamoto 40
Koki Sakamoto 14
Junya Takahashi 36
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
5 Kaito Abe
30 Tatsuki Higashiyama
2 Kohei Kuroki
16 Rimu Matsuoka
20 Shun Osaki
23 Yuya Sato
7 Yuhi Takemoto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2
48.67% Kiểm soát bóng 53.33%
7.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montedio Yamagata (42trận)
Chủ Khách
Roasso Kumamoto (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
2
5
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
4
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
2
1
HT-H/FT-B
2
5
5
3
HT-B/FT-B
3
4
5
6