Diễn biến chính
10'
0 - 1 Lubos Prazenka Tobias Congrady 1 - 1 21'
63'
Matej Vaculik
81'
Roman Zemko Matej Mosko 85'
85'
Anton Sloboda Samuel Vavrus 90'
90'
Jakub Tancik Marian Tandara 90'
90'
Maros Curik Thống kê kỹ thuật
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
58% Kiểm soát bóng 28%
2.1 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 5.7
1.4 Thẻ vàng 2.5
4.4 Sút trúng cầu môn 4.8
43% Kiểm soát bóng 34.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)