Nagoya Grampus vs Albirex Niigata
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 4, 18/09 Vòng 29
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Albirex Niigata
Paloma Mizuho Stadium
Trong lành, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.30
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
Yuki Nogami 1 - 0
Kiến tạo: Tsukasa Morishima
match goal
15'
Kensuke Nagai 2 - 0
Kiến tạo: Keiya Shiihashi
match goal
44'
55'
match change Kazuhiko Chiba
Ra sân: Thomas Deng
62'
match yellow.png Hiroki Akiyama
Kasper Junker
Ra sân: Kensuke Nagai
match change
71'
Taichi Kikuchi
Ra sân: Tsukasa Morishima
match change
71'
73'
match change Yuji Ono
Ra sân: Koji Suzuki
73'
match change Kaito Taniguchi
Ra sân: Shusuke Ota
73'
match change Yoshiaki Takagi
Ra sân: Motoki Hasegawa
Taichi Kikuchi 3 - 0
Kiến tạo: Shuhei Tokumoto
match goal
78'
85'
match change Yuzuru Shimada
Ra sân: Eiji Miyamoto
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Yuki Nogami
match change
89'
Ken Masui
Ra sân: Ryuji Izumi
match change
90'
Ha Chang Rae
Ra sân: Akinari Kawazura
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Albirex Niigata Albirex Niigata
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
12
4
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
9
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
356
 
Số đường chuyền
 
627
78%
 
Chuyền chính xác
 
87%
8
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
5
5
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Substitution
 
5
1
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
6
14
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
20
94
 
Pha tấn công
 
91
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Taichi Kikuchi
77
Kasper Junker
27
Katsuhiro Nakayama
3
Ha Chang Rae
17
Ken Masui
16
Yohei Takeda
10
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-2-3-1
1
Langerak
24
Kawazura
20
Mikuni
34
Uchida
55
Tokumoto
8
Shiihashi
15
Inagaki
2
Nogami
14
Morishima
7
Izumi
18
Nagai
1
Kojima
25
Fujiwara
5
Fitzgerald
3
Deng
31
Horigome
6
Akiyama
8
Miyamoto
11
Ota
27
Nagakura
14
Hasegawa
9
Suzuki

Substitutes

35
Kazuhiko Chiba
33
Yoshiaki Takagi
99
Yuji Ono
7
Kaito Taniguchi
20
Yuzuru Shimada
21
Koto Abe
19
Yuji Hoshi
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Taichi Kikuchi 33
Kasper Junker 77
Katsuhiro Nakayama 27
Ha Chang Rae 3
Ken Masui 17
Yohei Takeda 16
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10
Albirex Niigata Albirex Niigata
35 Kazuhiko Chiba
33 Yoshiaki Takagi
99 Yuji Ono
7 Kaito Taniguchi
20 Yuzuru Shimada
21 Koto Abe
19 Yuji Hoshi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
44% Kiểm soát bóng 52.67%
5.67 Phạm lỗi 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (38trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
4
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
4
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
1
4
HT-B/FT-B
4
8
5
3