Nakhon Ratchasima vs Chiangrai United
Kqbd VĐQG Thái Lan - Thứ 7, 29/03 Vòng 27
Nakhon Ratchasima 1
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Chiangrai United
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.90
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
2.10
X
3.25
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.20
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Phút
Chiangrai United Chiangrai United
Somkaet Kunmee 1 - 0
Kiến tạo: Dennis Murillo Skrzypiec
match goal
38'
Supawit Romphopak match yellow.png
45'
46'
match change Jordan Emaviwe
Ra sân: Sittichok Kannoo
46'
match change Piyaphon Phanichakul
Ra sân: Ralph Machado Dias
57'
match goal 1 - 1 Julio Cesar
Kiến tạo: Carlos Iury
Carlos Eduardo dos Santos Lima
Ra sân: Deyvison Fernandes
match change
61'
Nattanan Biesamrit
Ra sân: Nattawut Jaroenboot
match change
61'
Jong-cheon Lee Card changed match var
68'
Jong-cheon Lee match red
70'
Watcharin Nuengprakaew
Ra sân: Somkaet Kunmee
match change
71'
72'
match phan luoi 1 - 2 Nattapong Sayriya(OW)
77'
match change Settasit Suvannaseat
Ra sân: Piyaphon Phanichakul
Nattanan Biesamrit match yellow.png
78'
79'
match yellow.png Sanukran Thinjom
Anurak Mungdee
Ra sân: Thanison Paibulkijcharoen
match change
81'
82'
match change Seung-Won Lee
Ra sân: Carlos Iury
90'
match change Montree Promsawat
Ra sân: Sanukran Thinjom
90'
match goal 1 - 3 Settasit Suvannaseat
Kiến tạo: Seung-Won Lee
90'
match goal 1 - 4 Jordan Emaviwe
90'
match var Settasit Suvannaseat Goal awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Chiangrai United Chiangrai United
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
13
14
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
260
 
Số đường chuyền
 
300
71%
 
Chuyền chính xác
 
74%
18
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
4
8
 
Đánh chặn
 
2
13
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
1
1
 
Thử thách
 
2
21
 
Long pass
 
31
112
 
Pha tấn công
 
89
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Rattasat Bangsungnoen
30
Nattanan Biesamrit
56
Carlos Eduardo dos Santos Lima
32
Thanadol Kaosaart
17
Phiraphat Khamphaeng
22
Anurak Mungdee
25
Narongsak Nuanngwongsa
5
Watcharin Nuengprakaew
24
Prasittichai Perm
47
Narongsak Phetnok
33
Thanin Plodkeaw
15
Worrapob Taveesuk
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima 4-4-2
Chiangrai United Chiangrai United 4-4-2
36
Noorach
92
Paibulkijcharoen
37
Sayriya
6
Lee
19
Romphopak
7
Houla
8
Jiraphaksiri
21
Jaroenboot
4
Kunmee
10
Fernandes
23
Skrzypiec
1
Worawong
17
Verzura
44
Cesar
3
Srisai
55
Pimyotha
88
Stewart
29
Mheetuam
8
Dias
10
Thinjom
11
Iury
99
Kannoo

Substitutes

6
Jordan Emaviwe
5
Lee Jung Moon
9
Seung-Won Lee
4
Piyaphon Phanichakul
40
Chinnawat Prachuabmon
32
Montree Promsawat
50
Ongsa Singthong
7
Settasit Suvannaseat
22
Sirassawut Wongruankhum
Đội hình dự bị
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Rattasat Bangsungnoen 48
Nattanan Biesamrit 30
Carlos Eduardo dos Santos Lima 56
Thanadol Kaosaart 32
Phiraphat Khamphaeng 17
Anurak Mungdee 22
Narongsak Nuanngwongsa 25
Watcharin Nuengprakaew 5
Prasittichai Perm 24
Narongsak Phetnok 47
Thanin Plodkeaw 33
Worrapob Taveesuk 15
Chiangrai United Chiangrai United
6 Jordan Emaviwe
5 Lee Jung Moon
9 Seung-Won Lee
4 Piyaphon Phanichakul
40 Chinnawat Prachuabmon
32 Montree Promsawat
50 Ongsa Singthong
7 Settasit Suvannaseat
22 Sirassawut Wongruankhum

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
3.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
39% Kiểm soát bóng 46.33%
14.33 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nakhon Ratchasima (30trận)
Chủ Khách
Chiangrai United (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
7
7
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
4
1
0
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
1
2
1