Nakhon Ratchasima vs Lamphun Warrior
Kqbd VĐQG Thái Lan - Thứ 7, 24/08 Vòng 3
Nakhon Ratchasima
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Lamphun Warrior
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
-0
1.02
O 2.75
0.84
U 2.75
0.80
1
2.33
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.88
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Phút
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
23'
match yellow.png Nuttee Noiwilai
Deyvison Fernandes Penalty cancelled match var
38'
41'
match goal 0 - 1 Ricardo Lopes de Oliveira
Kiến tạo: Akarapong Pumwisat
46'
match change Tossaporn Chuchin
Ra sân: Nuttee Noiwilai
Nattanan Biesamrit
Ra sân: Somkaet Kunmee
match change
46'
60'
match yellow.png Teerawut Churok
Weerawat Jiraphaksiri match yellow.png
61'
Nattawut Jaroenbut
Ra sân: Weerawat Jiraphaksiri
match change
64'
Phiraphat Khamphaeng
Ra sân: Supawit Romphopak
match change
70'
76'
match change Guilherme Ferreira Pinto,Negueba
Ra sân: Ricardo Lopes de Oliveira
Greg Houla match yellow.png
78'
82'
match change Noppol Kerdkaew
Ra sân: Anan Yodsangwal
82'
match change Patcharapol Inthanee
Ra sân: Teerawut Churok
Thanison Paibulkijcharoen match yellow.png
88'
Thanison Paibulkijcharoen Card changed match var
89'
Dennis Murillo Skrzypiec 1 - 1
Kiến tạo: Deyvison Fernandes
match goal
90'
90'
match change Junior
Ra sân: Jefferson Mateus de Assis Estacio
Nattanan Biesamrit match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Nont Muangngam
Dennis Murillo Skrzypiec match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
327
 
Số đường chuyền
 
307
76%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
7
2
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
18
7
 
Thử thách
 
12
31
 
Long pass
 
23
93
 
Pha tấn công
 
85
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Rattasat Bangsungnoen
30
Nattanan Biesamrit
21
Nattawut Jaroenbut
6
Jong-cheon Lee
17
Phiraphat Khamphaeng
22
Anurak Mungdee
24
Prasittichai Perm
47
Narongsak Phetnok
31
Pinnawat Phonsawang
44
Peerapat Phonsawang
33
Thanin Plodkeaw
1
Phatcharaphong Prathumma
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima 4-2-3-1
Lamphun Warrior Lamphun Warrior 4-2-3-1
36
Noorach
92
Paibulkijcharoen
16
Sanjairag
29
Ansell
5
Nuengprakaew
4
Kunmee
8
Jiraphaksiri
7
Houla
10
Fernandes
19
Romphopak
23
Skrzypiec
20
Muangngam
27
Noiwilai
4
Linares
5
Cardozo
2
Moonwong
89
Churok
8
Pumwisat
94
Estacio
14
Osman
11
Yodsangwal
10
Oliveira

Substitutes

21
Tossaporn Chuchin
62
Natithorn Inntranon
17
Patcharapol Inthanee
93
Junior
22
Noppol Kerdkaew
6
Tossapol Lated
77
Maung Maung Lwin
13
Nattawut Munsuwan
44
Thanathorn Namchan
40
Korraphat Nareechan
7
Guilherme Ferreira Pinto,Negueba
Đội hình dự bị
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Rattasat Bangsungnoen 48
Nattanan Biesamrit 30
Nattawut Jaroenbut 21
Jong-cheon Lee 6
Phiraphat Khamphaeng 17
Anurak Mungdee 22
Prasittichai Perm 24
Narongsak Phetnok 47
Pinnawat Phonsawang 31
Peerapat Phonsawang 44
Thanin Plodkeaw 33
Phatcharaphong Prathumma 1
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
21 Tossaporn Chuchin
62 Natithorn Inntranon
17 Patcharapol Inthanee
93 Junior
22 Noppol Kerdkaew
6 Tossapol Lated
77 Maung Maung Lwin
13 Nattawut Munsuwan
44 Thanathorn Namchan
40 Korraphat Nareechan
7 Guilherme Ferreira Pinto,Negueba

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2
1.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 5
35.33% Kiểm soát bóng 44.67%
8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nakhon Ratchasima (6trận)
Chủ Khách
Lamphun Warrior (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0