Diễn biến chính
Mykyta Mykhaylenko 11'
18'
Kyrylo Dihtiar Sergiy Davydov 53'
Andriy Zin 61'
65'
Daniil Prykhodko
74'
Daniil Prykhodko Maksym Mudryi 76'
85'
Denys Pidruchnyi Dmytro Galadey 1 - 0 88'
90'
1 - 1 Denys Pidruchnyi Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.33 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 2.67
1.33 Sút trúng cầu môn 2
1.4 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.1
2.6 Phạt góc 4.8
2.8 Thẻ vàng 2.7
1.5 Sút trúng cầu môn 2.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)