Kqbd VĐQG Mexico - Chủ nhật, 03/11 Vòng 15
Pachuca
Đã kết thúc 6 - 2 (2 - 0)
Đặt cược
Necaxa
Hidalgo Stadium
Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.75
0.95
U 2.75
0.91
1
1.85
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Pachuca Pachuca
Phút
Necaxa Necaxa
Jose Salomon Rondon Gimenez 1 - 0
Kiến tạo: Nelson Alexander Deossa Suarez
match goal
12'
19'
match yellow.png Ricardo Saul Monreal Morales
26'
match yellow.png Diber Carbindo
Jose Salomon Rondon Gimenez 2 - 0
Kiến tạo: Olivan Bryan Gonzalez
match goal
29'
46'
match change Heriberto Jurado
Ra sân: Diego Esau Gomez Medina
46'
match change Tomas Oscar Badaloni
Ra sân: Ricardo Saul Monreal Morales
46'
match change Jesus Alberto Alcantar Rodriguez
Ra sân: Alejandro Mayorga
Oussama Idrissi
Ra sân: Alexei Dominguez
match change
52'
Oussama Idrissi 3 - 0
Kiến tạo: Elias Montiel
match goal
54'
58'
match goal 3 - 1 Diber Carbindo
Kiến tạo: Jose Antonio Paradela
Jose Salomon Rondon Gimenez 4 - 1
Kiến tạo: Oussama Idrissi
match goal
61'
Arturo Gonzalez
Ra sân: Nelson Alexander Deossa Suarez
match change
64'
Javier Lopez
Ra sân: Owen de Jesus Gonzalez
match change
64'
66'
match goal 4 - 2 Diber Carbindo
Kiến tạo: Jose Antonio Paradela
Oussama Idrissi match yellow.png
68'
68'
match change Rogelio Cortez Pineda
Ra sân: Bryan Eduardo Garnica Cortez
71'
match change Kevin Rosero
Ra sân: Emilio Lara
Javier Lopez 5 - 2 match goal
85'
Jose Saldivar
Ra sân: Pedro Pedraza
match change
86'
Borja Gonzalez Tomas
Ra sân: Jose Salomon Rondon Gimenez
match change
86'
Arturo Gonzalez 6 - 2
Kiến tạo: Oussama Idrissi
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pachuca Pachuca
Necaxa Necaxa
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
18
10
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
10
10
 
Sút Phạt
 
6
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
455
 
Số đường chuyền
 
418
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
6
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
13
27
 
Ném biên
 
24
2
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
7
34
 
Long pass
 
34
100
 
Pha tấn công
 
108
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Daniel Aceves
9
Borja Gonzalez Tomas
26
Alan Bautista
7
Faber Andres Gil Mosquera
14
Arturo Gonzalez
11
Oussama Idrissi
19
Javier Lopez
13
Carlos Eduardo Rodas Ozuna
24
Luis Alfonso Rodriguez Alanis
186
Jose Saldivar
Pachuca Pachuca 4-2-3-1
Necaxa Necaxa 4-2-3-1
25
Moreno
8
Gonzalez
2
Barreto
22
Cabral
32
Nava
5
Pedraza
28
Montiel
187
Dominguez
6
Suarez
27
Gonzalez
23
3
Gimenez
22
Unsain
26
Lara
23
Castro
3
Oliveros
5
Mayorga
19
Medina
8
Palavecino
15
Cortez
10
Paradela
30
Morales
27
2
Carbindo

Substitutes

33
Fernando Arce
9
Tomas Oscar Badaloni
17
Rogelio Cortez Pineda
1
Raul Manolo Gudino Vega
6
Jesus Alberto Alcantar Rodriguez
11
Heriberto Jurado
2
Emilio Martinez Gonzalez
197
Arath Moreno
7
Kevin Rosero
18
Raul Martin Sandoval Zavala
Đội hình dự bị
Pachuca Pachuca
Daniel Aceves 3
Borja Gonzalez Tomas 9
Alan Bautista 26
Faber Andres Gil Mosquera 7
Arturo Gonzalez 14
Oussama Idrissi 11
Javier Lopez 19
Carlos Eduardo Rodas Ozuna 13
Luis Alfonso Rodriguez Alanis 24
Jose Saldivar 186
Necaxa Necaxa
33 Fernando Arce
9 Tomas Oscar Badaloni
17 Rogelio Cortez Pineda
1 Raul Manolo Gudino Vega
6 Jesus Alberto Alcantar Rodriguez
11 Heriberto Jurado
2 Emilio Martinez Gonzalez
197 Arath Moreno
7 Kevin Rosero
18 Raul Martin Sandoval Zavala

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 4.33
53.33% Kiểm soát bóng 40.33%
10.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pachuca (17trận)
Chủ Khách
Necaxa (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
3
HT-H/FT-T
0
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
2
0