Diễn biến chính
Nikola Stajic 20'
Giannis Bouzoukis 21'
Nikola Stajic 26'
32'
Junior Leandro Mendieta Sebastian Lomonaco 41'
56'
Mark Koszta
67'
Pavlos Correa
75'
Nemanja Glavcic Miguel Luís 80'
90'
0 - 1 Pedro Perez Conde Michalis Bakakis 90'
Christos Shelis 90'
90'
Junior Leandro Mendieta Penalty awarded Thống kê kỹ thuật
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
40.67% Kiểm soát bóng 38.67%
13 Phạm lỗi 12
1.3 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 1.6
3 Phạt góc 4.5
3.1 Thẻ vàng 2.9
4 Sút trúng cầu môn 4.9
40.5% Kiểm soát bóng 47.9%
11 Phạm lỗi 12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)