Panathinaikos vs HJK Helsinki
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 29/11 Vòng League Round
Panathinaikos
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
HJK Helsinki
Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.83
+2
1.01
O 3.25
0.91
U 3.25
0.91
1
1.22
X
5.10
2
7.60
Hiệp 1
-0.75
0.88
+0.75
0.94
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
HJK Helsinki HJK Helsinki
Joona Toivio(OW) 1 - 0 match phan luoi
33'
68'
match change Brooklyn Lyons Foster
Ra sân: Joona Toivio
68'
match change Boureima Hassane Bande
Ra sân: Noah Pallas
68'
match change Lucas Lingman
Ra sân: Ozan Kokcu
Adam Gnezda Cerin
Ra sân: Nemanja Maksimovic
match change
69'
Mateus Cardoso Lemos Martins
Ra sân: Filip Djuricic
match change
69'
75'
match change Pyry Mentu
Ra sân: Liam Moller
Daniel Mancini
Ra sân: Facundo Pellistri Rebollo
match change
81'
Azzedine Ounahi
Ra sân: Anastasios Bakasetas
match change
82'
Fotis Ioannidis
Ra sân: Alexander Jeremejeff
match change
85'
85'
match change Kai Meriluoto
Ra sân: Santeri Hostikka
85'
match yellow.png Lee Erwin
Fotis Ioannidis match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
HJK Helsinki HJK Helsinki
11
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
3
18
 
Sút Phạt
 
16
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
459
 
Số đường chuyền
 
358
88%
 
Chuyền chính xác
 
83%
16
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
9
10
 
Rê bóng thành công
 
9
10
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Ném biên
 
13
12
 
Thử thách
 
14
33
 
Long pass
 
17
109
 
Pha tấn công
 
72
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Adriano Bregou
69
Bartlomiej Dragowski
26
Elton Fikaj
16
Adam Gnezda Cerin
7
Fotis Ioannidis
27
Giannis Kotsiras
81
Klidman Lilo
17
Daniel Mancini
3
Philipp Max
80
Athanasios Ntampizas
8
Azzedine Ounahi
10
Mateus Cardoso Lemos Martins
Panathinaikos Panathinaikos 4-1-2-3
HJK Helsinki HJK Helsinki 3-4-3
1
Lodigin
25
Mladenovic
15
Ingason
5
Schenkeveld
2
Vagiannidis
55
Silva
20
Maksimovic
11
Bakasetas
31
Djuricic
29
Jeremejeff
28
Rebollo
25
Nijhuis
3
Antzoulas
4
Toivio
5
OShaughnessy
28
Ylitolva
23
Kokcu
8
Kanellopoulos
30
Pallas
22
Moller
94
Erwin
7
Hostikka

Substitutes

17
Boureima Hassane Bande
24
Michael Boamah
6
Aapo Halme
27
Kevin Kouassivi-Benissan
10
Lucas Lingman
2
Brooklyn Lyons Foster
54
Pyry Mentu
42
Kai Meriluoto
1
Jesse Ost
80
Kevor Palumets
37
Atomu Tanaka
Đội hình dự bị
Panathinaikos Panathinaikos
Adriano Bregou 30
Bartlomiej Dragowski 69
Elton Fikaj 26
Adam Gnezda Cerin 16
Fotis Ioannidis 7
Giannis Kotsiras 27
Klidman Lilo 81
Daniel Mancini 17
Philipp Max 3
Athanasios Ntampizas 80
Azzedine Ounahi 8
Mateus Cardoso Lemos Martins 10
HJK Helsinki HJK Helsinki
17 Boureima Hassane Bande
24 Michael Boamah
6 Aapo Halme
27 Kevin Kouassivi-Benissan
10 Lucas Lingman
2 Brooklyn Lyons Foster
54 Pyry Mentu
42 Kai Meriluoto
1 Jesse Ost
80 Kevor Palumets
37 Atomu Tanaka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
62.33% Kiểm soát bóng 32.67%
6.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (25trận)
Chủ Khách
HJK Helsinki (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
3
HT-H/FT-T
4
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
2
4
0
0