Diễn biến chính
24'
0 - 1 Patrick Roberts Darko Gyabi 28'
Morgan Whittaker 46'
48'
Jobe Bellingham Daniel Ballard(OW) 1 - 1 54'
56'
Romaine Mundle Kornel Szucs 57'
59'
Trai Hume Ryan Hardie
Ra sân: Michael Obafemi 65'
Rami Hajal
Ra sân: Callum Wright 65'
70'
Alan Browne
Ra sân: Chris Rigg Ryan Hardie 2 - 1 74'
Brendan Galloway
Ra sân: Ibrahim Cissoko 79'
79'
Wilson Isidor
Ra sân: Eliezer Mayenda
81'
Patrick Roberts Joe Edwards 82'
Jordan Houghton
Ra sân: Darko Gyabi 83'
Adam Forshaw
Ra sân: Adam Randell 83'
86'
2 - 2 Romaine Mundle Joe Edwards 3 - 2 90'
Thống kê kỹ thuật
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 4.33
52% Kiểm soát bóng 45.67%
12 Phạm lỗi 13
1.2 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 1.1
5.4 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 1.4
4.6 Sút trúng cầu môn 4.9
51% Kiểm soát bóng 48.2%
7.9 Phạm lỗi 7.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)